(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bewildered
B2

bewildered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bối rối hoang mang lúng túng mất phương hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bewildered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bối rối và hoang mang; khó hiểu.

Definition (English Meaning)

Confused and puzzled; perplexed.

Ví dụ Thực tế với 'Bewildered'

  • "She looked bewildered by the question."

    "Cô ấy trông bối rối trước câu hỏi."

  • "The sudden change of plans left him bewildered."

    "Sự thay đổi kế hoạch đột ngột khiến anh ta bối rối."

  • "She gave me a bewildered look when I asked her about it."

    "Cô ấy nhìn tôi với vẻ bối rối khi tôi hỏi cô ấy về điều đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bewildered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

confused(bối rối)
perplexed(hoang mang) baffled(lúng túng)
puzzled(khó hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
understanding(thấu hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bewildered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái cảm xúc khi ai đó không hiểu hoặc không biết điều gì đang xảy ra. 'Bewildered' thường mang sắc thái mạnh hơn 'confused', thể hiện sự mất phương hướng và choáng váng. Khác với 'puzzled' chỉ sự khó hiểu nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

'Bewildered by' diễn tả nguyên nhân gây ra sự bối rối. Ví dụ: 'He was bewildered by the complexity of the problem'. 'Bewildered at' diễn tả sự ngạc nhiên kèm theo bối rối trước một điều gì đó. Ví dụ: 'She was bewildered at his sudden outburst.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bewildered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)