(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stumps (cricket)
B2

stumps (cricket)

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

cột gôn (cricket) khung thành (cricket) kết thúc ngày thi đấu (cricket)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stumps (cricket)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ba cọc gỗ thẳng đứng tạo thành khung thành (wicket) trong môn cricket, cùng với hai thanh ngang (bails) đặt trên các cọc.

Definition (English Meaning)

The three upright wooden posts that form the wicket in cricket, together with the bails.

Ví dụ Thực tế với 'Stumps (cricket)'

  • "The bowler hit the stumps and the batsman was out."

    "Người ném bóng đã đánh trúng khung thành và người đánh bóng bị loại."

  • "He was bowled out after the ball hit the stumps."

    "Anh ta bị loại sau khi bóng đánh trúng khung thành."

  • "The score was 200 for 3 at stumps."

    "Tỷ số là 200/3 khi kết thúc ngày thi đấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stumps (cricket)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stumps
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cricket)

Ghi chú Cách dùng 'Stumps (cricket)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cricket, 'stumps' dùng để chỉ ba cọc gỗ được cắm xuống đất và được dùng làm mục tiêu cho người ném bóng (bowler). Khi người đánh bóng (batsman) không bảo vệ được khung thành và bóng đập vào làm rơi bails, người đánh bóng sẽ bị loại (out).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stumps (cricket)'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stumps, which are brightly painted, stood firm despite the bowler's fierce delivery.
Những cọc rào, được sơn màu sáng, đứng vững mặc dù cú ném bóng dữ dội của người chơi bowling.
Phủ định
The batsman, who was known for his powerful shots, surprisingly missed the stumps that day.
Người đánh bóng, nổi tiếng với những cú đánh mạnh mẽ, đáng ngạc nhiên là đã trượt những cọc rào ngày hôm đó.
Nghi vấn
Are those the stumps where the decisive catch was made?
Đó có phải là những cọc rào nơi cú bắt quyết định được thực hiện không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bowler had been aiming at the stumps for hours before he finally got the batsman out.
Người ném bóng đã nhắm vào các cọc (stumps) hàng giờ trước khi cuối cùng anh ta loại được người đánh bóng.
Phủ định
The groundskeepers hadn't been repairing the stumps properly, which led to their collapse.
Những người bảo trì sân đã không sửa chữa các cọc (stumps) đúng cách, dẫn đến việc chúng bị đổ.
Nghi vấn
Had the batsman been protecting his stumps effectively before he edged the ball?
Người đánh bóng đã bảo vệ các cọc (stumps) của mình hiệu quả trước khi anh ta chạm bóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)