style icon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Style icon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được ngưỡng mộ vì phong cách và gu thời trang của họ, và người có ảnh hưởng đến các xu hướng.
Definition (English Meaning)
A person who is admired for their style and fashion sense and who influences trends.
Ví dụ Thực tế với 'Style icon'
-
"Audrey Hepburn is considered a timeless style icon."
"Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng phong cách vượt thời gian."
-
"Princess Diana was a global style icon."
"Công nương Diana là một biểu tượng phong cách toàn cầu."
-
"Many designers are inspired by style icons from the past."
"Nhiều nhà thiết kế được truyền cảm hứng từ các biểu tượng phong cách trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Style icon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: style icon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Style icon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'style icon' thường được sử dụng để chỉ những người nổi tiếng, nhân vật lịch sử hoặc những cá nhân có ảnh hưởng đến công chúng thông qua cách ăn mặc và phong cách cá nhân. Họ không chỉ đơn thuần mặc đẹp, mà còn tạo ra xu hướng và định hình gu thẩm mỹ của một cộng đồng hoặc thời đại. Khác với 'fashionista' (người đam mê thời trang và chạy theo xu hướng), 'style icon' thường có phong cách riêng biệt và độc đáo, không nhất thiết phải tuân theo những xu hướng nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'As' được sử dụng để mô tả ai đó được coi là biểu tượng phong cách: 'She is regarded as a style icon.' 'Of' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến biểu tượng phong cách của ai đó: 'The influence of a style icon'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Style icon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.