(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admired
B2

admired

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

được ngưỡng mộ được kính trọng đáng ngưỡng mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admired'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được ngưỡng mộ, kính trọng, hoặc yêu mến.

Definition (English Meaning)

Regarded with respect, approval, or affection.

Ví dụ Thực tế với 'Admired'

  • "She was an admired leader, known for her integrity and compassion."

    "Cô ấy là một nhà lãnh đạo được ngưỡng mộ, nổi tiếng vì sự chính trực và lòng trắc ẩn."

  • "He was admired for his courage."

    "Anh ấy được ngưỡng mộ vì sự dũng cảm của mình."

  • "Her paintings are widely admired."

    "Những bức tranh của cô ấy được ngưỡng mộ rộng rãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admired'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: admire
  • Adjective: admired
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Admired'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The adjective 'admired' describes someone or something that is highly valued and respected by others. It suggests a sense of approval and positive regard. It often implies a long-standing reputation for excellence or positive qualities. It is stronger than 'respected' but weaker than 'revered'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admired'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices diligently, she will be admired for her piano skills.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ được ngưỡng mộ vì kỹ năng piano của mình.
Phủ định
If he doesn't show respect, he won't be admired by his colleagues.
Nếu anh ấy không thể hiện sự tôn trọng, anh ấy sẽ không được đồng nghiệp ngưỡng mộ.
Nghi vấn
Will she be admired if she wins the competition?
Liệu cô ấy có được ngưỡng mộ nếu cô ấy thắng cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)