fashion icon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fashion icon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được ngưỡng mộ vì phong cách quần áo và ngoại hình độc đáo và có ảnh hưởng của họ.
Definition (English Meaning)
A person who is admired for their original and influential style in clothing and appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Fashion icon'
-
"Audrey Hepburn is widely regarded as a fashion icon."
"Audrey Hepburn được xem là một biểu tượng thời trang."
-
"She has become a fashion icon in recent years."
"Cô ấy đã trở thành một biểu tượng thời trang trong những năm gần đây."
-
"The magazine featured an article on fashion icons of the 20th century."
"Tạp chí đã đăng một bài viết về các biểu tượng thời trang của thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fashion icon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fashion icon (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fashion icon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fashion icon' dùng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn đến xu hướng thời trang, thường là người nổi tiếng, nhà thiết kế, hoặc những người có gu thẩm mỹ độc đáo và được công chúng biết đến. Khác với 'trendsetter' (người tạo ra xu hướng) ở chỗ 'fashion icon' có tầm ảnh hưởng lâu dài và mang tính biểu tượng hơn. Họ không chỉ tạo ra xu hướng nhất thời mà còn định hình phong cách thời trang trong một giai đoạn dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong cụm 'regarded as a fashion icon' (được xem như là một biểu tượng thời trang).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fashion icon'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a fashion icon, I would always wear unique and stylish outfits.
|
Nếu tôi là một biểu tượng thời trang, tôi sẽ luôn mặc những bộ trang phục độc đáo và phong cách. |
| Phủ định |
If she weren't a fashion icon, she wouldn't have so many followers on social media.
|
Nếu cô ấy không phải là một biểu tượng thời trang, cô ấy sẽ không có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you dress differently if you were considered a fashion icon?
|
Bạn có ăn mặc khác đi không nếu bạn được coi là một biểu tượng thời trang? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rihanna is considered a fashion icon by many.
|
Rihanna được nhiều người coi là một biểu tượng thời trang. |
| Phủ định |
Not every celebrity is a true fashion icon; many just follow trends.
|
Không phải người nổi tiếng nào cũng là một biểu tượng thời trang thực sự; nhiều người chỉ chạy theo xu hướng. |
| Nghi vấn |
Is Zendaya a fashion icon for the younger generation?
|
Zendaya có phải là một biểu tượng thời trang cho thế hệ trẻ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a fashion icon, isn't she?
|
Cô ấy là một biểu tượng thời trang, phải không? |
| Phủ định |
He isn't a fashion icon, is he?
|
Anh ấy không phải là một biểu tượng thời trang, phải không? |
| Nghi vấn |
Being a fashion icon is a big responsibility, isn't it?
|
Trở thành một biểu tượng thời trang là một trách nhiệm lớn, phải không? |