stylized representation
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stylized representation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự mô tả hoặc khắc họa điều gì đó theo cách đơn giản hóa hoặc phóng đại, thường tuân theo một quy ước hoặc phong cách nghệ thuật cụ thể.
Definition (English Meaning)
A depiction or portrayal of something in a simplified or exaggerated manner, often conforming to a specific artistic convention or style.
Ví dụ Thực tế với 'Stylized representation'
-
"The painting features a stylized representation of the artist's hometown."
"Bức tranh có một sự thể hiện cách điệu về quê hương của người nghệ sĩ."
-
"Egyptian hieroglyphs are a stylized representation of objects and ideas."
"Chữ tượng hình Ai Cập là một sự thể hiện cách điệu của các đồ vật và ý tưởng."
-
"The logo uses a stylized representation of a mountain to convey a sense of strength and stability."
"Logo sử dụng một sự thể hiện cách điệu của một ngọn núi để truyền tải cảm giác về sức mạnh và sự ổn định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stylized representation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: representation
- Adjective: stylized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stylized representation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách một đối tượng, ý tưởng hoặc khái niệm được thể hiện trong nghệ thuật, thiết kế hoặc văn hóa. Nó nhấn mạnh rằng sự thể hiện không hoàn toàn thực tế mà đã được chỉnh sửa hoặc biến đổi để phù hợp với một phong cách cụ thể. 'Stylized' ở đây mang ý nghĩa không tự nhiên, mà đã qua xử lý để đạt được hiệu quả thẩm mỹ hoặc truyền tải thông điệp nhất định. Cần phân biệt với 'realistic representation' (sự thể hiện chân thực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stylized representation of' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc khái niệm mà sự thể hiện đó đang mô tả. Ví dụ: 'a stylized representation of a flower' (một sự thể hiện cách điệu của một bông hoa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stylized representation'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work is easily recognizable: it's a stylized representation of everyday life.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ rất dễ nhận biết: đó là một sự thể hiện cách điệu của cuộc sống hàng ngày. |
| Phủ định |
That painting doesn't aim for realism: it is not a stylized representation of anything specific.
|
Bức tranh đó không hướng đến chủ nghĩa hiện thực: nó không phải là một sự thể hiện cách điệu của bất cứ điều gì cụ thể. |
| Nghi vấn |
Is this sculpture a faithful depiction, or a stylized representation: does it capture reality or offer an interpretation?
|
Tác phẩm điêu khắc này là một mô tả trung thực, hay một sự thể hiện cách điệu: nó nắm bắt thực tế hay đưa ra một diễn giải? |