main group
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Main group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các nguyên tố thuộc nhóm 1, 2 và 13-18 (IA, IIA, IIIA-VIIIA) của bảng tuần hoàn.
Definition (English Meaning)
Elements in groups 1, 2, and 13-18 (IA, IIA, IIIA-VIIIA) of the periodic table.
Ví dụ Thực tế với 'Main group'
-
"Sodium is a main group element."
"Natri là một nguyên tố thuộc nhóm chính."
-
"The properties of main group elements are generally more predictable than those of transition metals."
"Tính chất của các nguyên tố nhóm chính thường dễ dự đoán hơn so với các kim loại chuyển tiếp."
-
"Main group chemistry is a fundamental area of inorganic chemistry."
"Hóa học nhóm chính là một lĩnh vực cơ bản của hóa học vô cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Main group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: main group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Main group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt được sử dụng trong hóa học để phân biệt các nguyên tố 'điển hình' với các kim loại chuyển tiếp và các nguyên tố nhóm f (lanthanides và actinides). Các nguyên tố nhóm chính thể hiện các tính chất hóa học và xu hướng dự đoán được hơn so với các nguyên tố chuyển tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc thuộc tính: 'main group of the periodic table'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Main group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.