(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subject complement
C1

subject complement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ ngữ chủ ngữ phần bổ nghĩa cho chủ ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject complement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ theo sau một động từ liên kết và đổi tên hoặc mô tả chủ ngữ.

Definition (English Meaning)

A word or group of words that follows a linking verb and renames or describes the subject.

Ví dụ Thực tế với 'Subject complement'

  • "In the sentence 'She is a doctor,' 'doctor' is the subject complement."

    "Trong câu 'Cô ấy là một bác sĩ,' thì 'bác sĩ' là bổ ngữ chủ ngữ."

  • "'He is happy' - 'happy' is the subject complement."

    "'Anh ấy hạnh phúc' - 'hạnh phúc' là bổ ngữ chủ ngữ."

  • "'They are teachers' - 'teachers' is the subject complement."

    "'Họ là giáo viên' - 'giáo viên' là bổ ngữ chủ ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subject complement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subject complement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

linking verb(động từ liên kết)
predicate nominative(bổ ngữ vị ngữ (danh từ))
predicate adjective(bổ ngữ vị ngữ (tính từ))
object complement(bổ ngữ tân ngữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Subject complement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subject complement đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện ý nghĩa của câu khi sử dụng động từ liên kết (linking verb). Nó bổ nghĩa cho chủ ngữ, có thể là một danh từ (noun), một đại từ (pronoun) hoặc một tính từ (adjective). Cần phân biệt với object complement (bổ ngữ tân ngữ) bổ nghĩa cho tân ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject complement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)