subject complement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subject complement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ hoặc cụm từ theo sau một động từ liên kết và đổi tên hoặc mô tả chủ ngữ.
Definition (English Meaning)
A word or group of words that follows a linking verb and renames or describes the subject.
Ví dụ Thực tế với 'Subject complement'
-
"In the sentence 'She is a doctor,' 'doctor' is the subject complement."
"Trong câu 'Cô ấy là một bác sĩ,' thì 'bác sĩ' là bổ ngữ chủ ngữ."
-
"'He is happy' - 'happy' is the subject complement."
"'Anh ấy hạnh phúc' - 'hạnh phúc' là bổ ngữ chủ ngữ."
-
"'They are teachers' - 'teachers' is the subject complement."
"'Họ là giáo viên' - 'giáo viên' là bổ ngữ chủ ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subject complement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subject complement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subject complement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subject complement đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện ý nghĩa của câu khi sử dụng động từ liên kết (linking verb). Nó bổ nghĩa cho chủ ngữ, có thể là một danh từ (noun), một đại từ (pronoun) hoặc một tính từ (adjective). Cần phân biệt với object complement (bổ ngữ tân ngữ) bổ nghĩa cho tân ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subject complement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.