submerged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submerged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bị ngập nước hoặc chất lỏng khác; chìm đắm
Definition (English Meaning)
covered with water or another liquid
Ví dụ Thực tế với 'Submerged'
-
"The car was completely submerged in the river."
"Chiếc xe hơi đã hoàn toàn bị chìm trong sông."
-
"Submerged vegetation provides shelter for fish."
"Thảm thực vật ngập nước cung cấp nơi trú ẩn cho cá."
-
"The company's profits were submerged by rising costs."
"Lợi nhuận của công ty đã bị nhấn chìm bởi chi phí gia tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submerged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submerge
- Adjective: submerged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submerged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'submerged' mô tả trạng thái của một vật thể hoàn toàn bị bao phủ bởi chất lỏng. Nó thường được dùng để chỉ các vật thể nằm dưới mặt nước, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như 'submerged in thought' (đắm chìm trong suy nghĩ). Khác với 'drowned', thường chỉ việc chết đuối, 'submerged' chỉ trạng thái bị bao phủ, không nhất thiết liên quan đến cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó thường mang nghĩa bị bao phủ hoàn toàn, ví dụ 'submerged in water'. Khi đi với 'under', nó nhấn mạnh vị trí dưới bề mặt, ví dụ 'submerged under the waves'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submerged'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.