(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submerged
B2

submerged

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ngập bị chìm tiềm ẩn ẩn chứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submerged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị ngập nước hoặc chất lỏng khác; chìm đắm

Definition (English Meaning)

covered with water or another liquid

Ví dụ Thực tế với 'Submerged'

  • "The car was completely submerged in the river."

    "Chiếc xe hơi đã hoàn toàn bị chìm trong sông."

  • "Submerged vegetation provides shelter for fish."

    "Thảm thực vật ngập nước cung cấp nơi trú ẩn cho cá."

  • "The company's profits were submerged by rising costs."

    "Lợi nhuận của công ty đã bị nhấn chìm bởi chi phí gia tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submerged'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immersed(nhấn chìm, ngâm mình)
drowned(chết đuối)
underwater(dưới nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

undersea(dưới biển)
diving(lặn)
flood(lũ lụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Submerged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'submerged' mô tả trạng thái của một vật thể hoàn toàn bị bao phủ bởi chất lỏng. Nó thường được dùng để chỉ các vật thể nằm dưới mặt nước, nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, ví dụ như 'submerged in thought' (đắm chìm trong suy nghĩ). Khác với 'drowned', thường chỉ việc chết đuối, 'submerged' chỉ trạng thái bị bao phủ, không nhất thiết liên quan đến cái chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Khi đi với 'in', nó thường mang nghĩa bị bao phủ hoàn toàn, ví dụ 'submerged in water'. Khi đi với 'under', nó nhấn mạnh vị trí dưới bề mặt, ví dụ 'submerged under the waves'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submerged'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)