immersed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immersed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn đắm chìm vào cái gì đó; say mê.
Definition (English Meaning)
Completely involved in something; absorbed.
Ví dụ Thực tế với 'Immersed'
-
"She was completely immersed in the book and didn't notice me enter the room."
"Cô ấy hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách và không nhận thấy tôi bước vào phòng."
-
"The researchers were immersed in the study of ancient civilizations."
"Các nhà nghiên cứu đã đắm mình trong việc nghiên cứu các nền văn minh cổ đại."
-
"He became fully immersed in the local culture during his travels."
"Anh ấy đã hoàn toàn hòa mình vào văn hóa địa phương trong chuyến du lịch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immersed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: immerse
- Adjective: immersed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immersed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'immersed' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc khi một người hoàn toàn tập trung và tham gia vào một hoạt động, môi trường, hoặc ý tưởng nào đó. Nó nhấn mạnh sự toàn diện và sâu sắc của sự tham gia này. So với các từ đồng nghĩa như 'engrossed' hoặc 'absorbed', 'immersed' thường mang ý nghĩa về sự bao quanh hoàn toàn, như thể người đó đang 'nhúng' mình vào trong điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'immersed in' chỉ sự đắm chìm vào một hoạt động, môi trường, hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She was immersed in her work.' Khi đi với 'with', 'immersed with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể diễn tả sự đắm chìm đi kèm với một yếu tố hoặc cảm xúc cụ thể nào đó (dù cách dùng này không chuẩn bằng 'in').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immersed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.