above water
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Above water'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thoát khỏi nợ nần hoặc khó khăn; sống sót về mặt tài chính.
Definition (English Meaning)
Out of debt or difficulty; surviving financially.
Ví dụ Thực tế với 'Above water'
-
"The company struggled for years, but they are finally above water."
"Công ty đã phải vật lộn trong nhiều năm, nhưng cuối cùng họ cũng đã thoát khỏi khó khăn."
-
"After the new marketing campaign, the company was finally above water."
"Sau chiến dịch marketing mới, cuối cùng công ty cũng đã thoát khỏi khó khăn."
-
"It took a lot of hard work, but they managed to stay above water during the recession."
"Đã phải làm việc rất vất vả, nhưng họ đã xoay sở để duy trì được tình hình trong thời kỳ suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Above water'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Above water'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một doanh nghiệp, một cá nhân hoặc một nền kinh tế. Nó ám chỉ rằng họ đang không gặp vấn đề lớn về tài chính và có khả năng tiếp tục hoạt động hoặc sinh sống. Nó có sắc thái tích cực, cho thấy sự phục hồi hoặc khả năng tự duy trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Above water'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we manage our finances carefully, we will stay above water during the economic downturn.
|
Nếu chúng ta quản lý tài chính cẩn thận, chúng ta sẽ giữ được tình hình ổn định trong suốt thời kỳ suy thoái kinh tế. |
| Phủ định |
If the company doesn't innovate, it won't stay above water for long in this competitive market.
|
Nếu công ty không đổi mới, nó sẽ không thể duy trì được tình hình ổn định lâu dài trong thị trường cạnh tranh này. |
| Nghi vấn |
Will the business stay above water if it invests in new technology?
|
Liệu doanh nghiệp có thể duy trì được tình hình ổn định nếu nó đầu tư vào công nghệ mới không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's financial report is considered to be kept above water thanks to the government's timely intervention.
|
Báo cáo tài chính của công ty được cho là vẫn duy trì được trên bờ vực phá sản nhờ sự can thiệp kịp thời của chính phủ. |
| Phủ định |
The struggling business was not kept above water despite numerous attempts at restructuring.
|
Doanh nghiệp đang gặp khó khăn đã không thể duy trì được trên bờ vực phá sản mặc dù đã có nhiều nỗ lực tái cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Can the project be kept above water with the current budget constraints?
|
Liệu dự án có thể duy trì được trên bờ vực thất bại với những hạn chế về ngân sách hiện tại không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next month, the company will have been above water financially thanks to the new investments.
|
Đến tháng tới, công ty sẽ đã thoát khỏi khó khăn tài chính nhờ vào các khoản đầu tư mới. |
| Phủ định |
The small business won't have been above water even after the loan, unfortunately.
|
Thật không may, doanh nghiệp nhỏ sẽ không thể thoát khỏi khó khăn tài chính ngay cả sau khi vay tiền. |
| Nghi vấn |
Will the family have been above water after selling their old house?
|
Liệu gia đình đó có thoát khỏi khó khăn tài chính sau khi bán căn nhà cũ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was above water last year after a successful marketing campaign.
|
Công ty đã trên bờ vực phá sản năm ngoái sau một chiến dịch marketing thành công. |
| Phủ định |
The small business wasn't above water after the unexpected economic downturn.
|
Doanh nghiệp nhỏ không thoát khỏi khó khăn sau sự suy thoái kinh tế bất ngờ. |
| Nghi vấn |
Did the family manage to stay above water during the pandemic?
|
Gia đình đó có xoay sở để vượt qua khó khăn trong đại dịch không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to struggle, but now it uses smart strategies to stay above water.
|
Công ty đã từng phải vật lộn, nhưng giờ đây họ sử dụng các chiến lược thông minh để duy trì trên bờ vực phá sản. |
| Phủ định |
He didn't use to worry about his finances, but now he needs to work hard to stay above water.
|
Anh ấy đã từng không lo lắng về tài chính của mình, nhưng bây giờ anh ấy cần làm việc chăm chỉ để không bị phá sản. |
| Nghi vấn |
Did she use to think her business was unsinkable before discovering the challenge to stay above water?
|
Có phải cô ấy đã từng nghĩ doanh nghiệp của mình không thể chìm trước khi khám phá ra thách thức duy trì trên bờ vực phá sản không? |