(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submissiveness
C1

submissiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính phục tùng tính dễ bảo sự cam chịu tính nhẫn nhục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submissiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phục tùng, sự dễ bảo, sự cam chịu; trạng thái sẵn sàng phục tùng ý chí của người khác.

Definition (English Meaning)

The quality of being obedient or passive; the state of being willing to submit to the will of others.

Ví dụ Thực tế với 'Submissiveness'

  • "Her submissiveness to her boss was admirable to some, but frustrating to others."

    "Sự phục tùng của cô ấy đối với sếp được một số người ngưỡng mộ, nhưng lại gây khó chịu cho những người khác."

  • "He showed a disturbing level of submissiveness to authority figures."

    "Anh ta thể hiện một mức độ phục tùng đáng lo ngại đối với những người có thẩm quyền."

  • "Submissiveness is not always a virtue; sometimes it can be a sign of weakness."

    "Sự phục tùng không phải lúc nào cũng là một đức tính; đôi khi nó có thể là một dấu hiệu của sự yếu đuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submissiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: submissiveness
  • Adjective: submissive
  • Adverb: submissively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obedience(sự vâng lời)
passivity(tính thụ động)
deference(sự tôn trọng, sự kính nể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Submissiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Submissiveness thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc thiếu quyết đoán, dễ bị lợi dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tôn giáo hoặc các mối quan hệ nhất định, nó có thể được coi là một đức tính. Cần phân biệt với 'obedience' (sự vâng lời) vốn chỉ đơn thuần là tuân theo mệnh lệnh, còn submissiveness bao hàm cả thái độ và sự sẵn lòng phục tùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in submissiveness: Thể hiện hành động hoặc thái độ phục tùng như thế nào.
to: chỉ đối tượng mà sự phục tùng hướng tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submissiveness'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be submissive to your leader for the sake of unity.
Hãy phục tùng người lãnh đạo của bạn vì sự đoàn kết.
Phủ định
Don't show submissiveness in the face of injustice; stand up for what's right.
Đừng tỏ ra phục tùng trước sự bất công; hãy đứng lên vì lẽ phải.
Nghi vấn
Please, act submissively to your elders in this situation.
Làm ơn, hãy hành động phục tùng với người lớn tuổi hơn trong tình huống này.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been exhibiting submissiveness in her interactions lately, hoping to avoid conflict.
Gần đây cô ấy đã thể hiện sự phục tùng trong các tương tác của mình, hy vọng tránh xung đột.
Phủ định
He hasn't been acting submissively at all; he's been quite assertive in recent meetings.
Anh ấy hoàn toàn không hành động một cách phục tùng; anh ấy đã khá quyết đoán trong các cuộc họp gần đây.
Nghi vấn
Has the team been showing submissiveness to the new manager since he arrived?
Có phải nhóm đã thể hiện sự phục tùng với người quản lý mới kể từ khi anh ấy đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)