age
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Age'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuổi; khoảng thời gian mà một người đã sống hoặc một vật đã tồn tại.
Definition (English Meaning)
The length of time that a person has lived or a thing has existed.
Ví dụ Thực tế với 'Age'
-
"She died at the age of 80."
"Bà ấy mất ở tuổi 80."
-
"What age is your brother?"
"Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?"
-
"This cheese ages well."
"Loại pho mát này để càng lâu càng ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Age'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Age'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về tuổi của người, 'age' chỉ số năm đã sống. Khi nói về vật, 'age' chỉ thời gian tồn tại hoặc độ cũ kỹ. Cần phân biệt với 'era' (kỷ nguyên) là một giai đoạn lịch sử dài, hoặc 'period' (thời kỳ) ngắn hơn 'era'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường được dùng để chỉ độ tuổi cụ thể khi một sự kiện diễn ra (ví dụ: 'at the age of 20'). 'of' thường được dùng để mô tả độ tuổi như một thuộc tính (ví dụ: 'a man of age').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Age'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.