(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantial update
B2

substantial update

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bản cập nhật đáng kể bản cập nhật lớn cập nhật quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantial update'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng kể về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Considerable in size, amount, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Substantial update'

  • "The new software version includes a substantial update to the user interface."

    "Phiên bản phần mềm mới bao gồm một bản cập nhật đáng kể cho giao diện người dùng."

  • "The app received a substantial update with improved performance and new features."

    "Ứng dụng đã nhận được một bản cập nhật đáng kể với hiệu suất được cải thiện và các tính năng mới."

  • "Our team is working on a substantial update to the database architecture."

    "Nhóm của chúng tôi đang làm việc trên một bản cập nhật đáng kể cho kiến trúc cơ sở dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantial update'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor update(bản cập nhật nhỏ)
insignificant update(bản cập nhật không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

software update(cập nhật phần mềm)
system update(cập nhật hệ thống)
feature update(cập nhật tính năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Substantial update'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'substantial' nhấn mạnh một lượng lớn, đáng kể hoặc quan trọng. Nó thường được sử dụng để chỉ một sự thay đổi hoặc cải tiến lớn hơn so với một sự điều chỉnh nhỏ. So sánh với 'significant', 'major', 'considerable', trong đó 'substantial' có thể mang ý nghĩa về mặt vật chất hoặc thực tế rõ rệt hơn, thay vì chỉ mang tính trừu tượng về tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantial update'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)