significant update
Tính từ (significant)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant update'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ lớn hoặc quan trọng để đáng được chú ý; có tính hệ quả đáng kể.
Definition (English Meaning)
Sufficiently great or important to be worthy of attention; notably consequential.
Ví dụ Thực tế với 'Significant update'
-
"The company announced a significant update to its software."
"Công ty đã công bố một bản cập nhật quan trọng cho phần mềm của mình."
-
"There's been a significant update to the website's design."
"Đã có một bản cập nhật đáng kể cho thiết kế của trang web."
-
"The new policy represents a significant update to the previous guidelines."
"Chính sách mới thể hiện một bản cập nhật quan trọng đối với các hướng dẫn trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Significant update'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: significant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Significant update'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'significant' nhấn mạnh tầm quan trọng, ảnh hưởng lớn hoặc sự khác biệt đáng kể. Nó thường được sử dụng để chỉ những thay đổi, tiến bộ hoặc vấn đề có tác động đáng kể. Không nên nhầm lẫn với 'important' vì 'significant' mang ý nghĩa về mặt định lượng hoặc mức độ tác động lớn hơn. Ví dụ: một 'significant improvement' tốt hơn là một 'small improvement'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant update'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.