power grid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power grid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lưới điện là một mạng lưới liên kết để cung cấp điện từ các nhà cung cấp đến người tiêu dùng. Nó bao gồm các trạm phát điện sản xuất điện năng, các đường dây truyền tải cao thế vận chuyển điện năng từ các nguồn ở xa và các đường dây phân phối cung cấp điện năng cho từng hộ gia đình và doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
An electrical grid is an interconnected network for delivering electricity from suppliers to consumers. It consists of generating stations that produce electric power, high-voltage transmission lines that carry power from distant sources, and distribution lines that deliver power to individual homes and businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Power grid'
-
"The aging power grid is vulnerable to cyber attacks."
"Lưới điện cũ kỹ dễ bị tấn công mạng."
-
"Upgrading the power grid is essential for supporting renewable energy sources."
"Nâng cấp lưới điện là điều cần thiết để hỗ trợ các nguồn năng lượng tái tạo."
-
"A smart power grid can automatically adjust to changes in electricity demand."
"Một lưới điện thông minh có thể tự động điều chỉnh theo những thay đổi trong nhu cầu điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power grid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power grid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power grid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'power grid' nhấn mạnh tính hệ thống và sự kết nối của mạng lưới điện. Khác với 'electricity network' có thể chỉ một phần nhỏ của hệ thống, 'power grid' bao hàm toàn bộ hệ thống từ sản xuất đến phân phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' thường được dùng để chỉ điểm đến: 'The power grid supplies electricity to the city.' ('Lưới điện cung cấp điện cho thành phố.')
'for' thường được dùng để chỉ mục đích: 'The government invests in the power grid for a stable electricity supply.' ('Chính phủ đầu tư vào lưới điện để có nguồn cung cấp điện ổn định.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power grid'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested in upgrading the power grid years ago, we wouldn't be experiencing rolling blackouts now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư vào việc nâng cấp lưới điện từ nhiều năm trước, chúng ta sẽ không phải trải qua tình trạng mất điện luân phiên bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't relied so heavily on the existing power grid, we might have developed alternative energy sources sooner.
|
Nếu chúng ta không phụ thuộc quá nhiều vào lưới điện hiện tại, chúng ta có lẽ đã phát triển các nguồn năng lượng thay thế sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If the old power grid wasn't so vulnerable, would the cyberattack have caused such widespread disruption?
|
Nếu lưới điện cũ không dễ bị tấn công như vậy, liệu cuộc tấn công mạng có gây ra sự gián đoạn trên diện rộng như vậy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city will rely on a smart power grid to ensure a stable electricity supply.
|
Thành phố sẽ dựa vào một lưới điện thông minh để đảm bảo nguồn cung cấp điện ổn định. |
| Phủ định |
The new housing development is not going to be connected to the main power grid until next year.
|
Khu nhà ở mới sẽ không được kết nối với lưới điện chính cho đến năm sau. |
| Nghi vấn |
Will the new solar panels be integrated into the existing power grid?
|
Liệu các tấm pin mặt trời mới có được tích hợp vào lưới điện hiện có không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has invested heavily in improving the power grid.
|
Chính phủ đã đầu tư mạnh vào việc cải thiện lưới điện. |
| Phủ định |
They haven't fixed the vulnerabilities in the power grid yet.
|
Họ vẫn chưa khắc phục các lỗ hổng trong lưới điện. |
| Nghi vấn |
Has the company updated the power grid's security protocols?
|
Công ty đã cập nhật các giao thức bảo mật của lưới điện chưa? |