underlying meaning
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying meaning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý nghĩa tiềm ẩn, ngụ ý hoặc ít rõ ràng hơn nằm bên dưới bề mặt của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The implicit or less obvious meaning that lies beneath the surface of something.
Ví dụ Thực tế với 'Underlying meaning'
-
"The underlying meaning of his silence was disapproval."
"Ý nghĩa tiềm ẩn trong sự im lặng của anh ta là sự không tán thành."
-
"To understand the novel, you need to grasp the underlying meaning."
"Để hiểu cuốn tiểu thuyết, bạn cần nắm bắt được ý nghĩa tiềm ẩn."
-
"The politician's speech had an underlying meaning that many people missed."
"Bài phát biểu của chính trị gia có một ý nghĩa tiềm ẩn mà nhiều người đã bỏ lỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying meaning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underlying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underlying meaning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ý nghĩa sâu xa hơn hoặc ý nghĩa thực sự mà không được thể hiện trực tiếp. Nó liên quan đến việc giải thích hoặc suy luận để hiểu được ý nghĩa thực sự. So sánh với 'explicit meaning' (ý nghĩa rõ ràng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Underlying meaning of': chỉ ý nghĩa tiềm ẩn của một sự vật, hiện tượng, hoặc phát ngôn nào đó. Ví dụ: 'The underlying meaning of the poem is about loss.' ('Underlying meaning to': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc động cơ tiềm ẩn đằng sau một hành động. Ví dụ: 'There might be an underlying meaning to his generosity.' (Có thể có một ý nghĩa tiềm ẩn đằng sau sự hào phóng của anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying meaning'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying philosophy for years, trying to understand the underlying meaning of existence.
|
Cô ấy đã học triết học trong nhiều năm, cố gắng hiểu ý nghĩa tiềm ẩn của sự tồn tại. |
| Phủ định |
He hadn't been analyzing the poem long enough to grasp its underlying meaning.
|
Anh ấy đã không phân tích bài thơ đủ lâu để nắm bắt ý nghĩa tiềm ẩn của nó. |
| Nghi vấn |
Had they been searching for the underlying meaning of the painting before the art critic explained it?
|
Liệu họ đã tìm kiếm ý nghĩa tiềm ẩn của bức tranh trước khi nhà phê bình nghệ thuật giải thích nó? |