subwoofer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subwoofer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loa phóng thanh được thiết kế để tái tạo các tín hiệu âm thanh tần số thấp, thường dưới 100 Hz, chẳng hạn như âm trầm và siêu trầm.
Definition (English Meaning)
A loudspeaker designed to reproduce low-frequency audio signals, typically below 100 Hz, such as bass and sub-bass.
Ví dụ Thực tế với 'Subwoofer'
-
"The new subwoofer added a much-needed depth to the sound system."
"Loa siêu trầm mới đã thêm độ sâu cần thiết cho hệ thống âm thanh."
-
"The subwoofer rattled the windows with its powerful bass."
"Loa siêu trầm làm rung cửa sổ với âm trầm mạnh mẽ của nó."
-
"A good subwoofer is essential for a high-quality home theater experience."
"Một loa siêu trầm tốt là điều cần thiết cho trải nghiệm rạp hát tại nhà chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subwoofer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subwoofer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subwoofer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subwoofers được sử dụng để tăng cường trải nghiệm nghe nhạc và xem phim bằng cách cung cấp âm trầm sâu, mạnh mẽ mà các loa thông thường không thể tái tạo được. Chúng thường được sử dụng trong hệ thống âm thanh gia đình, dàn âm thanh xe hơi và hệ thống âm thanh chuyên nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Đề cập đến vị trí hoặc hệ thống mà subwoofer được sử dụng (ví dụ: 'The subwoofer is used in home theater systems').
*for*: Đề cập đến mục đích sử dụng của subwoofer (ví dụ: 'This subwoofer is designed for low frequencies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subwoofer'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sound system will be needing a more powerful subwoofer soon.
|
Hệ thống âm thanh sẽ sớm cần một chiếc loa siêu trầm mạnh mẽ hơn. |
| Phủ định |
I won't be replacing the subwoofer anytime soon, it still works great.
|
Tôi sẽ không thay thế loa siêu trầm sớm đâu, nó vẫn hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
Will you be installing the new subwoofer yourself, or will you hire someone?
|
Bạn sẽ tự lắp đặt loa siêu trầm mới hay thuê người làm? |