(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deceived
B2

deceived

Động từ (ở dạng quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị lừa dối bị đánh lừa bị mắc lừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceived'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của 'deceive': lừa dối ai đó để khiến họ tin vào điều không đúng sự thật, nhằm đạt được lợi thế cho bản thân.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'deceive': to make someone believe something that is not true in order to get an advantage for yourself.

Ví dụ Thực tế với 'Deceived'

  • "She felt deceived by her friend's lies."

    "Cô ấy cảm thấy bị lừa dối bởi những lời nói dối của bạn mình."

  • "Many people were deceived by the company's false advertising."

    "Nhiều người đã bị lừa bởi quảng cáo sai sự thật của công ty."

  • "He felt deceived when he discovered the truth."

    "Anh ấy cảm thấy bị lừa dối khi phát hiện ra sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deceived'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tricked(bị lừa)
misled(bị hiểu nhầm, bị dẫn dụ sai) duped(bị lừa bịp)
cheated(bị gian lận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Deceived'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'deceived', nó thường mang ý nghĩa bị lừa một cách có chủ ý và có mục đích. Sự lừa dối có thể liên quan đến việc che giấu sự thật, nói dối trắng trợn, hoặc sử dụng các mánh khóe tinh vi. Khác với 'misled' (bị hiểu nhầm), 'deceived' nhấn mạnh vào hành động lừa đảo có ý đồ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

'Deceived by': Bị lừa bởi ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'She was deceived by his charm.' (Cô ấy bị lừa bởi sự quyến rũ của anh ta.). 'Deceived into': Bị lừa để làm gì đó. Ví dụ: 'They were deceived into investing their money in a fraudulent scheme.' (Họ bị lừa đầu tư tiền vào một kế hoạch lừa đảo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceived'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had deceived him about her past before he decided to marry her.
Cô ấy đã lừa dối anh ấy về quá khứ của mình trước khi anh ấy quyết định cưới cô ấy.
Phủ định
They hadn't deceived anyone, as they had always been honest in their dealings.
Họ đã không lừa dối ai cả, vì họ luôn trung thực trong các giao dịch của mình.
Nghi vấn
Had he deceived his business partner before the contract was signed?
Liệu anh ta đã lừa dối đối tác kinh doanh của mình trước khi hợp đồng được ký kết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)