dupe
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dupe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị lừa gạt hoặc đánh lừa.
Definition (English Meaning)
A person who is tricked or deceived.
Ví dụ Thực tế với 'Dupe'
-
"He was a dupe in their scheme."
"Anh ta là một con tốt trong âm mưu của họ."
-
"Don't be a dupe and fall for their tricks."
"Đừng là một kẻ ngốc và mắc bẫy trò lừa của họ."
-
"The company was duped out of millions of dollars."
"Công ty đã bị lừa mất hàng triệu đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dupe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dupe
- Verb: dupe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dupe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dupe' thường mang ý nghĩa một người ngây thơ, dễ tin người và dễ bị lợi dụng. Khác với 'victim' (nạn nhân), 'dupe' ngụ ý có sự ngây ngô hoặc thiếu cẩn trọng dẫn đến việc bị lừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dupe'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to dupe me into buying a fake watch.
|
Anh ta cố gắng lừa tôi mua một chiếc đồng hồ giả. |
| Phủ định |
I will not be duped by his smooth talk.
|
Tôi sẽ không bị lừa bởi những lời nói ngọt ngào của anh ta. |
| Nghi vấn |
Were they duped into investing in the fraudulent company?
|
Họ có bị lừa đầu tư vào công ty gian lận đó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to dupe people, he will eventually face legal consequences.
|
Nếu anh ta tiếp tục lừa bịp mọi người, cuối cùng anh ta sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If you don't want to be duped, you will need to be more cautious and skeptical.
|
Nếu bạn không muốn bị lừa, bạn cần phải thận trọng và hoài nghi hơn. |
| Nghi vấn |
Will you become an easy dupe if you trust everyone too quickly?
|
Bạn có trở thành một người dễ bị lừa nếu bạn tin tưởng mọi người quá nhanh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The con artist duped him out of all his savings.
|
Tên lừa đảo đã lừa gạt anh ta mất hết tiền tiết kiệm. |
| Phủ định |
She didn't dupe me because I was aware of her tricks.
|
Cô ấy đã không lừa được tôi vì tôi đã biết về những trò bịp bợm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did they dupe you into investing in that fake company?
|
Họ có lừa bạn đầu tư vào công ty giả mạo đó không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The con artists will be duping tourists out of their money all day tomorrow.
|
Những kẻ lừa đảo sẽ lừa gạt tiền của khách du lịch cả ngày mai. |
| Phủ định |
I won't be duping anyone into buying a fake product.
|
Tôi sẽ không lừa ai mua một sản phẩm giả. |
| Nghi vấn |
Will he be duping investors with his get-rich-quick scheme?
|
Liệu anh ta có đang lừa các nhà đầu tư bằng kế hoạch làm giàu nhanh chóng của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the investigation, the con artist will have been duping people for years.
|
Đến khi cuộc điều tra kết thúc, kẻ lừa đảo đó đã lừa gạt mọi người trong nhiều năm. |
| Phủ định |
By the time they catch him, he won't have been duping only a few people; the number will be much higher.
|
Đến lúc họ bắt được anh ta, anh ta sẽ không chỉ lừa một vài người; con số sẽ cao hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Will the company have been duping its customers for long before the truth is revealed?
|
Liệu công ty sẽ lừa dối khách hàng trong bao lâu trước khi sự thật được phơi bày? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The con artist had been duping elderly people out of their savings for years before he was caught.
|
Tên lừa đảo đã lừa gạt người già lấy tiền tiết kiệm của họ trong nhiều năm trước khi hắn bị bắt. |
| Phủ định |
She hadn't been duping anyone; she genuinely believed in the project's success.
|
Cô ấy đã không lừa ai cả; cô ấy thực sự tin vào sự thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Had they been duping investors with false promises of high returns?
|
Có phải họ đã lừa các nhà đầu tư bằng những lời hứa sai sự thật về lợi nhuận cao không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The con artist duped him out of all his savings.
|
Tên lừa đảo đã lừa anh ta mất hết tiền tiết kiệm. |
| Phủ định |
She didn't dupe me, I was aware of her tricks.
|
Cô ấy đã không lừa được tôi, tôi đã nhận thức được những trò bịp của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did they dupe the company into investing in their failing business?
|
Họ đã lừa công ty đầu tư vào công việc kinh doanh thất bại của họ phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The con artist has been duping unsuspecting tourists for months.
|
Tên lừa đảo đã và đang lừa gạt khách du lịch nhẹ dạ cả tin trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
She hasn't been duping anyone; she's been completely honest about her intentions.
|
Cô ấy đã không lừa gạt ai cả; cô ấy hoàn toàn trung thực về ý định của mình. |
| Nghi vấn |
Has he been trying to dupe us all along?
|
Có phải anh ta đã luôn cố gắng lừa gạt chúng ta từ trước đến giờ không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dupes tourists into buying fake souvenirs.
|
Anh ta lừa khách du lịch mua đồ lưu niệm giả. |
| Phủ định |
She does not want to be a dupe in their schemes.
|
Cô ấy không muốn trở thành một con rối trong những âm mưu của họ. |
| Nghi vấn |
Do they dupe people often?
|
Họ có thường xuyên lừa gạt người khác không? |