artificial sweetener
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artificial sweetener'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất tổng hợp hoặc tự nhiên được sử dụng để tạo vị ngọt cho thực phẩm hoặc đồ uống nhưng chứa rất ít hoặc không có calo.
Definition (English Meaning)
A synthetic or natural substance that is used to sweeten food or drinks but contains few or no calories.
Ví dụ Thực tế với 'Artificial sweetener'
-
"Many diet sodas contain artificial sweeteners instead of sugar."
"Nhiều loại soda ăn kiêng chứa chất tạo ngọt nhân tạo thay vì đường."
-
"People with diabetes often use artificial sweeteners to manage their blood sugar levels."
"Những người mắc bệnh tiểu đường thường sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo để kiểm soát lượng đường trong máu."
-
"The company is developing a new artificial sweetener with a more natural taste."
"Công ty đang phát triển một loại chất tạo ngọt nhân tạo mới với hương vị tự nhiên hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Artificial sweetener'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: artificial sweetener
- Adjective: artificial
- Adverb: artificially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Artificial sweetener'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chất tạo ngọt nhân tạo được sử dụng để thay thế đường (sucrose) trong thực phẩm và đồ uống. Mục đích chính là giảm lượng calo tiêu thụ. Có nhiều loại chất tạo ngọt nhân tạo khác nhau, mỗi loại có độ ngọt và đặc tính hóa học riêng. Cần lưu ý rằng một số nghiên cứu chỉ ra các tác động sức khỏe tiềm ẩn liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều chất tạo ngọt nhân tạo, nhưng nhìn chung, chúng được coi là an toàn với lượng tiêu thụ vừa phải. So với 'sugar substitute' (chất thay thế đường), 'artificial sweetener' nhấn mạnh nguồn gốc không tự nhiên của chất tạo ngọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo để thay thế đường: 'Coffee with artificial sweetener'. 'in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện của chất tạo ngọt nhân tạo trong một sản phẩm: 'This soda is low in calories because it contains artificial sweetener'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Artificial sweetener'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She uses artificial sweetener in her coffee because it has fewer calories than sugar.
|
Cô ấy sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo trong cà phê của mình vì nó có ít calo hơn đường. |
| Phủ định |
They don't believe that artificial sweeteners are necessarily healthier than natural sugar.
|
Họ không tin rằng chất tạo ngọt nhân tạo nhất thiết phải tốt cho sức khỏe hơn đường tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Does he know which artificial sweetener is best for baking?
|
Anh ấy có biết chất tạo ngọt nhân tạo nào tốt nhất để làm bánh không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people choose artificial sweeteners because they contain fewer calories than sugar.
|
Nhiều người chọn chất tạo ngọt nhân tạo vì chúng chứa ít calo hơn đường. |
| Phủ định |
The doctor doesn't recommend using artificial sweeteners if you're trying to gain weight.
|
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo nếu bạn đang cố gắng tăng cân. |
| Nghi vấn |
Why do some studies question the long-term effects of artificial sweeteners?
|
Tại sao một số nghiên cứu đặt câu hỏi về tác động lâu dài của chất tạo ngọt nhân tạo? |