(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predictably
B2

predictably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

như dự đoán có thể đoán trước được một cách dễ đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể đoán trước được hoặc hiển nhiên.

Definition (English Meaning)

In a way that is expected or obvious.

Ví dụ Thực tế với 'Predictably'

  • "Predictably, the weather was bad on our camping trip."

    "Đúng như dự đoán, thời tiết rất tệ trong chuyến đi cắm trại của chúng tôi."

  • "The government's response was predictably slow."

    "Phản ứng của chính phủ chậm chạp như dự đoán."

  • "Predictably, the stock market reacted negatively to the news."

    "Như dự đoán, thị trường chứng khoán đã phản ứng tiêu cực với tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predictably'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

forecast(dự báo)
trend(xu hướng)
pattern(mô hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Predictably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predictably' thường được dùng để mô tả một sự kiện hoặc hành động xảy ra theo một cách mà người ta đã lường trước, không gây bất ngờ. Nó nhấn mạnh tính dễ đoán và thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo. So sánh với 'foreseeably' (có thể thấy trước được), 'expectedly' (như mong đợi), 'predictably' nhấn mạnh vào việc hành động, sự kiện diễn ra đúng như những gì đã được tiên đoán dựa trên những thông tin hoặc kinh nghiệm đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictably'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market reacted predictably after the government announced the new economic policy, as investors had anticipated.
Thị trường chứng khoán phản ứng một cách có thể đoán trước sau khi chính phủ công bố chính sách kinh tế mới, như các nhà đầu tư đã dự đoán trước.
Phủ định
Although the weather forecast suggested sunshine, the day did not unfold predictably, and a sudden thunderstorm rolled in.
Mặc dù dự báo thời tiết cho thấy trời nắng, nhưng ngày hôm đó không diễn ra như dự đoán, và một cơn giông bão bất ngờ ập đến.
Nghi vấn
If we increase the advertising budget, will sales increase predictably, or are there other factors we should consider?
Nếu chúng ta tăng ngân sách quảng cáo, doanh số bán hàng có tăng một cách có thể đoán trước được không, hay còn những yếu tố khác chúng ta nên xem xét?
(Vị trí vocab_tab4_inline)