(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suet
B2

suet

noun

Nghĩa tiếng Việt

mỡ thăn mỡ bao quanh thận (bò, cừu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỡ cứng, màu trắng bao quanh thận và thắt lưng của gia súc, cừu và các động vật khác, được sử dụng trong nấu ăn.

Definition (English Meaning)

The hard white fat on the kidneys and loins of cattle, sheep, and other animals, used in cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Suet'

  • "The recipe calls for shredded suet."

    "Công thức yêu cầu mỡ suet bào nhỏ."

  • "Suet is often used to make mincemeat pies."

    "Suet thường được sử dụng để làm bánh mincemeat."

  • "The birds were pecking at the suet feeder."

    "Những con chim đang mổ vào máng ăn suet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

beef fat(mỡ bò)
animal fat(mỡ động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Suet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Suet có hàm lượng chất béo cao và điểm nóng chảy cao, làm cho nó trở thành một thành phần hữu ích trong các món ăn nướng như bánh pudding và bánh nướng, vì nó tạo ra một kết cấu nhẹ và bông xốp. Nó khác với mỡ lợn (lard) vì mỡ lợn được làm từ mỡ bụng của lợn. Suet cũng thường được sử dụng để làm thức ăn cho chim vào mùa đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"Suet with herbs" chỉ một hỗn hợp suet với các loại thảo mộc được thêm vào. "Suet in a pudding" chỉ việc suet là một thành phần của món pudding.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)