(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suggestion box
B1

suggestion box

noun

Nghĩa tiếng Việt

hộp thư góp ý hộp đựng ý kiến thùng góp ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggestion box'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hộp nơi mọi người có thể bỏ các đề xuất bằng văn bản để cải tiến hoặc thay đổi.

Definition (English Meaning)

A box where people can put written suggestions for improvements or changes.

Ví dụ Thực tế với 'Suggestion box'

  • "The company installed a suggestion box in the break room."

    "Công ty đã lắp đặt một hộp thư góp ý trong phòng nghỉ."

  • "Employees are encouraged to use the suggestion box to share their ideas."

    "Nhân viên được khuyến khích sử dụng hộp thư góp ý để chia sẻ ý tưởng của họ."

  • "We received many useful suggestions through the suggestion box."

    "Chúng tôi đã nhận được nhiều đề xuất hữu ích thông qua hộp thư góp ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suggestion box'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suggestion box
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

complaint box(hộp thư khiếu nại)
feedback form(mẫu phản hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Suggestion box'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được đặt ở những nơi công cộng như văn phòng, nhà máy, cửa hàng để thu thập ý kiến đóng góp từ nhân viên hoặc khách hàng. Mục đích là để tạo điều kiện cho việc cải thiện quy trình, sản phẩm, dịch vụ hoặc môi trường làm việc. Khác với các hình thức thu thập ý kiến trực tiếp (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn), suggestion box tạo ra một không gian an toàn và ẩn danh để mọi người tự do bày tỏ quan điểm của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near at

in (trong): đặt trong hộp. near (gần): đặt gần hộp. at (tại): đặt tại địa điểm có hộp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggestion box'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had implemented the suggestion box earlier, they would have received valuable feedback from employees.
Nếu công ty đã triển khai thùng thư góp ý sớm hơn, họ đã nhận được những phản hồi giá trị từ nhân viên.
Phủ định
If they hadn't ignored the suggestion box, they might not have faced the recent employee dissatisfaction issues.
Nếu họ không bỏ qua thùng thư góp ý, có lẽ họ đã không phải đối mặt với những vấn đề bất mãn của nhân viên gần đây.
Nghi vấn
Would the project have been more successful if we had actually used the suggestion box?
Dự án có thành công hơn không nếu chúng ta thực sự sử dụng thùng thư góp ý?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has installed a new suggestion box in the break room.
Công ty đã lắp đặt một hộp thư góp ý mới trong phòng nghỉ.
Phủ định
We have not received any feedback through the suggestion box this month.
Chúng tôi đã không nhận được bất kỳ phản hồi nào thông qua hộp thư góp ý trong tháng này.
Nghi vấn
Has anyone used the suggestion box to propose improvements to the workflow?
Có ai đã sử dụng hộp thư góp ý để đề xuất những cải tiến cho quy trình làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)