feedback box
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback box'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được chỉ định, thường là trên một trang web hoặc ứng dụng, nơi người dùng có thể gửi nhận xét, đề xuất hoặc khiếu nại.
Definition (English Meaning)
A designated area, often on a website or application, where users can submit comments, suggestions, or complaints.
Ví dụ Thực tế với 'Feedback box'
-
"The company added a feedback box to their website to gather user opinions on the new design."
"Công ty đã thêm một hộp phản hồi vào trang web của họ để thu thập ý kiến người dùng về thiết kế mới."
-
"Please leave your comments in the feedback box below."
"Vui lòng để lại bình luận của bạn trong hộp phản hồi bên dưới."
-
"We encourage you to use the feedback box to share your thoughts on our services."
"Chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng hộp phản hồi để chia sẻ suy nghĩ của bạn về các dịch vụ của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback box'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feedback box
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feedback box'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để thu thập ý kiến của người dùng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm người dùng. Đôi khi được gọi là 'contact form' hoặc 'suggestion box' (hộp thư góp ý), nhưng 'feedback box' nhấn mạnh hơn vào mục đích thu thập thông tin phản hồi để cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng khi nói đến việc gửi phản hồi trong hộp phản hồi (e.g., 'Submit your feedback in the feedback box').
* on: Sử dụng khi đề cập đến vị trí của hộp phản hồi (e.g., 'The feedback box is on the website').
* through: Sử dụng khi nói đến phương tiện gửi phản hồi (e.g., 'Send your feedback through the feedback box').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback box'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a customer has a complaint, they put it in the feedback box.
|
Nếu một khách hàng có khiếu nại, họ sẽ bỏ nó vào hộp thư góp ý. |
| Phủ định |
If the feedback box is empty, we don't get any customer opinions.
|
Nếu hộp thư góp ý trống, chúng ta không nhận được bất kỳ ý kiến nào từ khách hàng. |
| Nghi vấn |
If someone has a suggestion, do they put it in the feedback box?
|
Nếu ai đó có một gợi ý, họ có bỏ nó vào hộp thư góp ý không? |