(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ feedback box
B1

feedback box

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hộp phản hồi khu vực phản hồi mục phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback box'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực được chỉ định, thường là trên một trang web hoặc ứng dụng, nơi người dùng có thể gửi nhận xét, đề xuất hoặc khiếu nại.

Definition (English Meaning)

A designated area, often on a website or application, where users can submit comments, suggestions, or complaints.

Ví dụ Thực tế với 'Feedback box'

  • "The company added a feedback box to their website to gather user opinions on the new design."

    "Công ty đã thêm một hộp phản hồi vào trang web của họ để thu thập ý kiến người dùng về thiết kế mới."

  • "Please leave your comments in the feedback box below."

    "Vui lòng để lại bình luận của bạn trong hộp phản hồi bên dưới."

  • "We encourage you to use the feedback box to share your thoughts on our services."

    "Chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng hộp phản hồi để chia sẻ suy nghĩ của bạn về các dịch vụ của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback box'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: feedback box
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comment box(hộp bình luận)
suggestion box(hộp thư góp ý)
contact form(mẫu liên hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thiết kế web Dịch vụ khách hàng

Ghi chú Cách dùng 'Feedback box'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để thu thập ý kiến của người dùng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm người dùng. Đôi khi được gọi là 'contact form' hoặc 'suggestion box' (hộp thư góp ý), nhưng 'feedback box' nhấn mạnh hơn vào mục đích thu thập thông tin phản hồi để cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on through

* in: Sử dụng khi nói đến việc gửi phản hồi trong hộp phản hồi (e.g., 'Submit your feedback in the feedback box').
* on: Sử dụng khi đề cập đến vị trí của hộp phản hồi (e.g., 'The feedback box is on the website').
* through: Sử dụng khi nói đến phương tiện gửi phản hồi (e.g., 'Send your feedback through the feedback box').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback box'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a customer has a complaint, they put it in the feedback box.
Nếu một khách hàng có khiếu nại, họ sẽ bỏ nó vào hộp thư góp ý.
Phủ định
If the feedback box is empty, we don't get any customer opinions.
Nếu hộp thư góp ý trống, chúng ta không nhận được bất kỳ ý kiến nào từ khách hàng.
Nghi vấn
If someone has a suggestion, do they put it in the feedback box?
Nếu ai đó có một gợi ý, họ có bỏ nó vào hộp thư góp ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)