complaint box
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complaint box'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hộp hoặc vật chứa khác mà mọi người có thể bỏ vào các khiếu nại hoặc đề xuất bằng văn bản.
Definition (English Meaning)
A box or other receptacle into which people can put written complaints or suggestions.
Ví dụ Thực tế với 'Complaint box'
-
"The company installed a complaint box to gather customer feedback."
"Công ty đã lắp đặt một hộp thư góp ý để thu thập phản hồi của khách hàng."
-
"Employees are encouraged to use the complaint box to voice their concerns."
"Nhân viên được khuyến khích sử dụng hộp thư góp ý để bày tỏ những lo ngại của họ."
-
"The manager checks the complaint box regularly."
"Người quản lý kiểm tra hộp thư góp ý thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complaint box'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complaint box
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complaint box'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một hệ thống thu thập phản hồi tiêu cực (khiếu nại) hoặc góp ý từ khách hàng, nhân viên hoặc thành viên của một tổ chức. Thường được đặt ở nơi dễ tiếp cận. Mục đích là cải thiện chất lượng dịch vụ, sản phẩm hoặc quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'putting a complaint in the complaint box' (bỏ khiếu nại vào hộp thư góp ý). at: 'the complaint box at the reception desk' (hộp thư góp ý ở quầy lễ tân). near: 'the complaint box near the exit' (hộp thư góp ý gần lối ra). Các giới từ này chỉ vị trí của hộp thư góp ý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complaint box'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There's a complaint box in the office, isn't there?
|
Có một hộp thư góp ý trong văn phòng, phải không? |
| Phủ định |
They don't have a complaint box at their workplace, do they?
|
Họ không có hộp thư góp ý ở nơi làm việc, phải không? |
| Nghi vấn |
The company installed a new complaint box yesterday, didn't they?
|
Công ty đã lắp đặt một hộp thư góp ý mới ngày hôm qua, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employees have put their suggestions in the complaint box.
|
Các nhân viên đã đặt những đề xuất của họ vào hộp thư góp ý. |
| Phủ định |
The manager hasn't checked the complaint box today.
|
Người quản lý đã không kiểm tra hộp thư góp ý hôm nay. |
| Nghi vấn |
Has anyone taken the complaints from the complaint box yet?
|
Đã có ai lấy những lời phàn nàn từ hộp thư góp ý chưa? |