suggestions
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suggestions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý kiến hoặc kế hoạch được đưa ra để xem xét.
Definition (English Meaning)
Ideas or plans offered for consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Suggestions'
-
"We welcome any suggestions for improving our service."
"Chúng tôi hoan nghênh mọi đề xuất để cải thiện dịch vụ của mình."
-
"The committee will consider all suggestions."
"Ủy ban sẽ xem xét tất cả các đề xuất."
-
"We are open to suggestions on how to make the project more efficient."
"Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe các đề xuất về cách làm cho dự án hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suggestions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suggestion
- Verb: suggest
- Adjective: suggestive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suggestions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Suggestions” là dạng số nhiều của “suggestion,” chỉ nhiều ý kiến, đề xuất khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần giải quyết vấn đề, cải thiện quy trình, hoặc đưa ra lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Suggestions for" được dùng khi đề xuất hướng đến một mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: "Suggestions for improvement." "Suggestions on/about" được dùng khi đưa ra ý kiến về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "Suggestions on how to reduce costs."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suggestions'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need some ideas, I will suggest you read this book.
|
Nếu bạn cần vài ý tưởng, tôi sẽ gợi ý bạn đọc cuốn sách này. |
| Phủ định |
If he doesn't listen to my suggestions, he will fail the exam.
|
Nếu anh ấy không nghe theo những gợi ý của tôi, anh ấy sẽ trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Will they follow your suggestion if you are persuasive enough?
|
Liệu họ có làm theo gợi ý của bạn nếu bạn đủ sức thuyết phục không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to suggest a new strategy at the meeting.
|
Cô ấy sẽ đề xuất một chiến lược mới tại cuộc họp. |
| Phủ định |
They are not going to make any suggestions for improvement.
|
Họ sẽ không đưa ra bất kỳ đề xuất nào để cải thiện. |
| Nghi vấn |
Are you going to suggest we hire more staff?
|
Bạn có định đề xuất chúng ta thuê thêm nhân viên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' suggestions improved the project significantly.
|
Những gợi ý của các học sinh đã cải thiện đáng kể dự án. |
| Phủ định |
The team members' suggestions weren't considered during the initial planning stage.
|
Những gợi ý của các thành viên trong nhóm đã không được xem xét trong giai đoạn lập kế hoạch ban đầu. |
| Nghi vấn |
Were David and John's suggestions incorporated into the final design?
|
Những gợi ý của David và John có được tích hợp vào thiết kế cuối cùng không? |