summit conference
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summit conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hội nghị thượng đỉnh, cuộc gặp gỡ giữa các nguyên thủ quốc gia.
Definition (English Meaning)
A meeting between heads of government.
Ví dụ Thực tế với 'Summit conference'
-
"The summit conference aims to resolve the ongoing trade disputes."
"Hội nghị thượng đỉnh nhằm mục đích giải quyết các tranh chấp thương mại đang diễn ra."
-
"The leaders issued a joint statement after the summit conference."
"Các nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung sau hội nghị thượng đỉnh."
-
"Security was tight during the summit conference."
"An ninh được thắt chặt trong suốt hội nghị thượng đỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Summit conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: summit conference
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Summit conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp quan trọng giữa các nhà lãnh đạo cấp cao nhất của các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế. Mục đích của hội nghị thượng đỉnh thường là để thảo luận về các vấn đề quan trọng và đạt được các thỏa thuận chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ dùng để chỉ địa điểm diễn ra hội nghị. Ví dụ: 'The agreement was signed at the summit conference.' ‘During’ dùng để chỉ thời gian diễn ra hội nghị. Ví dụ: 'Many issues were discussed during the summit conference.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Summit conference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.