(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ summit conference
C1

summit conference

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội nghị thượng đỉnh cuộc gặp thượng đỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Summit conference'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hội nghị thượng đỉnh, cuộc gặp gỡ giữa các nguyên thủ quốc gia.

Definition (English Meaning)

A meeting between heads of government.

Ví dụ Thực tế với 'Summit conference'

  • "The summit conference aims to resolve the ongoing trade disputes."

    "Hội nghị thượng đỉnh nhằm mục đích giải quyết các tranh chấp thương mại đang diễn ra."

  • "The leaders issued a joint statement after the summit conference."

    "Các nhà lãnh đạo đã đưa ra một tuyên bố chung sau hội nghị thượng đỉnh."

  • "Security was tight during the summit conference."

    "An ninh được thắt chặt trong suốt hội nghị thượng đỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Summit conference'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: summit conference
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Summit conference'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp quan trọng giữa các nhà lãnh đạo cấp cao nhất của các quốc gia hoặc tổ chức quốc tế. Mục đích của hội nghị thượng đỉnh thường là để thảo luận về các vấn đề quan trọng và đạt được các thỏa thuận chính trị, kinh tế hoặc xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during

‘At’ dùng để chỉ địa điểm diễn ra hội nghị. Ví dụ: 'The agreement was signed at the summit conference.' ‘During’ dùng để chỉ thời gian diễn ra hội nghị. Ví dụ: 'Many issues were discussed during the summit conference.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Summit conference'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)