tradition
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tradition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc phong tục được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Definition (English Meaning)
A belief or custom that has been passed down from one generation to another.
Ví dụ Thực tế với 'Tradition'
-
"It is a tradition in my family to have a big dinner on Christmas Eve."
"Truyền thống trong gia đình tôi là có một bữa tối lớn vào đêm Giáng sinh."
-
"The tradition of storytelling is still very much alive in many cultures."
"Truyền thống kể chuyện vẫn còn rất sống động trong nhiều nền văn hóa."
-
"They are upholding the traditions of their ancestors."
"Họ đang duy trì những truyền thống của tổ tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tradition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tradition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tradition nhấn mạnh sự liên tục của các phong tục, tín ngưỡng, hoặc tập quán từ quá khứ đến hiện tại. Nó thường liên quan đến các hoạt động, nghi lễ, hoặc ý tưởng được duy trì qua thời gian và được xem là quan trọng đối với một cộng đồng hoặc một nhóm người. So sánh với 'custom' (tập quán), tradition mang tính trang trọng và lâu đời hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in tradition': được sử dụng để chỉ điều gì đó được thực hiện theo truyền thống, hoặc tuân theo truyền thống. Ví dụ: 'They do it in tradition.' 'of tradition': được sử dụng để chỉ điều gì đó thuộc về hoặc liên quan đến truyền thống. Ví dụ: 'a story of tradition'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tradition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.