(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ custom
B1

custom

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong tục tập quán thói quen đặt làm riêng tùy chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Custom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong tục, tập quán, hoặc thói quen truyền thống và được chấp nhận rộng rãi trong một xã hội, địa điểm hoặc thời gian cụ thể.

Definition (English Meaning)

A traditional and widely accepted way of behaving or doing something that is specific to a particular society, place, or time.

Ví dụ Thực tế với 'Custom'

  • "It is the custom in many Western countries to shake hands when you meet someone."

    "Ở nhiều nước phương Tây, có phong tục bắt tay khi bạn gặp ai đó."

  • "It's a local custom to eat fish on Fridays."

    "Ăn cá vào thứ Sáu là một phong tục địa phương."

  • "The software can be custom-built to suit your needs."

    "Phần mềm có thể được xây dựng tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Custom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Custom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'custom' (danh từ) thường chỉ những hành vi, nghi lễ hoặc thói quen được lặp đi lặp lại và trở thành một phần của văn hóa hoặc xã hội. Nó khác với 'habit' (thói quen cá nhân) hoặc 'tradition' (truyền thống lâu đời hơn và có ý nghĩa văn hóa sâu sắc hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'custom of': Chỉ tập quán của một nhóm người hoặc địa điểm cụ thể (ví dụ: the custom of giving gifts at Christmas).
'custom in': Chỉ tập quán tồn tại trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể (ví dụ: custom in the trade).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Custom'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)