(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supercomputing
C1

supercomputing

noun

Nghĩa tiếng Việt

siêu máy tính điện toán hiệu năng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supercomputing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng siêu máy tính cho các tác vụ đòi hỏi tính toán chuyên sâu.

Definition (English Meaning)

The use of supercomputers for computationally intensive tasks.

Ví dụ Thực tế với 'Supercomputing'

  • "Supercomputing plays a crucial role in climate modeling and weather forecasting."

    "Siêu máy tính đóng một vai trò quan trọng trong mô hình hóa khí hậu và dự báo thời tiết."

  • "The university's supercomputing center is used for advanced research."

    "Trung tâm siêu máy tính của trường đại học được sử dụng cho nghiên cứu nâng cao."

  • "Supercomputing is essential for drug discovery and development."

    "Siêu máy tính là điều cần thiết cho việc khám phá và phát triển thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supercomputing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supercomputing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Supercomputing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Supercomputing đề cập đến khả năng xử lý dữ liệu và thực hiện các phép tính phức tạp ở tốc độ cực cao, vượt xa khả năng của các máy tính thông thường. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật đòi hỏi mô phỏng, phân tích dữ liệu quy mô lớn và giải quyết các bài toán phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In supercomputing’ đề cập đến việc sử dụng siêu máy tính trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: in supercomputing for climate modeling). ‘For supercomputing’ đề cập đến mục đích của việc sử dụng siêu máy tính (ví dụ: resources needed for supercomputing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supercomputing'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, supercomputing has revolutionized scientific research!
Ồ, siêu máy tính đã cách mạng hóa nghiên cứu khoa học!
Phủ định
Alas, supercomputing is not always accessible to every researcher.
Than ôi, siêu máy tính không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi nhà nghiên cứu.
Nghi vấn
Hey, can supercomputing help us solve this complex problem?
Này, siêu máy tính có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)