supercomputing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supercomputing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng siêu máy tính cho các tác vụ đòi hỏi tính toán chuyên sâu.
Definition (English Meaning)
The use of supercomputers for computationally intensive tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Supercomputing'
-
"Supercomputing plays a crucial role in climate modeling and weather forecasting."
"Siêu máy tính đóng một vai trò quan trọng trong mô hình hóa khí hậu và dự báo thời tiết."
-
"The university's supercomputing center is used for advanced research."
"Trung tâm siêu máy tính của trường đại học được sử dụng cho nghiên cứu nâng cao."
-
"Supercomputing is essential for drug discovery and development."
"Siêu máy tính là điều cần thiết cho việc khám phá và phát triển thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supercomputing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: supercomputing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supercomputing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Supercomputing đề cập đến khả năng xử lý dữ liệu và thực hiện các phép tính phức tạp ở tốc độ cực cao, vượt xa khả năng của các máy tính thông thường. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật đòi hỏi mô phỏng, phân tích dữ liệu quy mô lớn và giải quyết các bài toán phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In supercomputing’ đề cập đến việc sử dụng siêu máy tính trong một lĩnh vực hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: in supercomputing for climate modeling). ‘For supercomputing’ đề cập đến mục đích của việc sử dụng siêu máy tính (ví dụ: resources needed for supercomputing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supercomputing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, supercomputing has revolutionized scientific research!
|
Ồ, siêu máy tính đã cách mạng hóa nghiên cứu khoa học! |
| Phủ định |
Alas, supercomputing is not always accessible to every researcher.
|
Than ôi, siêu máy tính không phải lúc nào cũng có sẵn cho mọi nhà nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Hey, can supercomputing help us solve this complex problem?
|
Này, siêu máy tính có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề phức tạp này không? |