cluster computing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cluster computing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng nhiều máy tính, thường là phần cứng thông thường, được kết nối mạng với nhau để cùng thực hiện một tác vụ tính toán duy nhất.
Definition (English Meaning)
The use of multiple computers, typically commodity hardware, networked together to work on a single computational task.
Ví dụ Thực tế với 'Cluster computing'
-
"Cluster computing enables scientists to perform complex simulations that would be impossible on a single computer."
"Điện toán đám mây cho phép các nhà khoa học thực hiện các mô phỏng phức tạp mà không thể thực hiện trên một máy tính duy nhất."
-
"Many research institutions use cluster computing to analyze large datasets."
"Nhiều viện nghiên cứu sử dụng điện toán cụm để phân tích các tập dữ liệu lớn."
-
"The cost of cluster computing has decreased significantly due to advancements in hardware."
"Chi phí của điện toán cụm đã giảm đáng kể do những tiến bộ trong phần cứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cluster computing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cluster computing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cluster computing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cluster computing khác với grid computing ở chỗ nó tập trung vào việc thực hiện các tác vụ song song trên một tập hợp các máy tính được quản lý tập trung, trong khi grid computing phân tán công việc trên nhiều nguồn tài nguyên khác nhau, thường thuộc các tổ chức khác nhau. Nó cũng khác với parallel computing, parallel computing có thể bao gồm các kiến trúc khác nhau (ví dụ: đa lõi) trong khi cluster computing đặc biệt đề cập đến nhiều máy tính liên kết qua mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cluster computing for scientific research', 'challenges in cluster computing', 'research on cluster computing'. 'For' thường dùng để chỉ mục đích, 'in' dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu hoặc vấn đề, 'on' dùng để chỉ chủ đề nghiên cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cluster computing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.