oversee
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oversee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giám sát và chỉ đạo (một dự án, tổ chức hoặc công việc của một người hoặc một nhóm) một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
To supervise and direct (a project, organization, or work of a person or group) officially.
Ví dụ Thực tế với 'Oversee'
-
"She oversees the entire production process."
"Cô ấy giám sát toàn bộ quy trình sản xuất."
-
"A manager oversees the work of several employees."
"Một người quản lý giám sát công việc của nhiều nhân viên."
-
"The committee was formed to oversee the implementation of the new regulations."
"Ủy ban được thành lập để giám sát việc thực hiện các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oversee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oversee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oversee' mang ý nghĩa bao quát hơn 'supervise'. Nó không chỉ đơn thuần là kiểm tra, giám sát mà còn bao gồm cả việc định hướng và đảm bảo công việc đi đúng hướng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý cấp cao hoặc trách nhiệm lớn hơn. Khác với 'monitor' chỉ tập trung vào việc theo dõi, 'oversee' có quyền can thiệp và điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Oversee on’: Thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào việc giám sát một khía cạnh cụ thể hoặc một phần của dự án/công việc. Ví dụ: oversee on the budget. ‘Oversee in’: Ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi nói về việc giám sát trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề cụ thể. Ví dụ: oversee in manufacturing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oversee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.