supervised
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giám sát và hướng dẫn; được quản lý hoặc kiểm soát.
Ví dụ Thực tế với 'Supervised'
-
"The children played in the park, supervised by their parents."
"Những đứa trẻ chơi trong công viên, dưới sự giám sát của bố mẹ chúng."
-
"The students completed the experiment under supervised conditions."
"Các sinh viên hoàn thành thí nghiệm trong điều kiện được giám sát."
-
"All trainees must work under close supervision during their first month."
"Tất cả các học viên phải làm việc dưới sự giám sát chặt chẽ trong tháng đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supervised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'supervised' thường được dùng để mô tả một hoạt động, quá trình hoặc người nào đó đang được theo dõi và hướng dẫn bởi một người có trách nhiệm hoặc có kinh nghiệm hơn. Nó nhấn mạnh sự có mặt của người giám sát để đảm bảo mọi thứ diễn ra đúng cách và đạt được kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supervised by' chỉ người thực hiện việc giám sát. Ví dụ: 'The children were supervised by a teacher.' ('Under supervision' chỉ trạng thái được giám sát. Ví dụ: 'The work was done under close supervision.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervised'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is supervised by his manager during the internship.
|
Anh ấy được người quản lý giám sát trong suốt thời gian thực tập. |
| Phủ định |
They are not supervised closely enough, which leads to mistakes.
|
Họ không được giám sát đủ chặt chẽ, điều này dẫn đến sai sót. |
| Nghi vấn |
Is she supervised when she uses the lab equipment?
|
Cô ấy có được giám sát khi sử dụng thiết bị phòng thí nghiệm không? |