(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mentored
B2

mentored

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã hướng dẫn đã cố vấn đã kèm cặp đã dìu dắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'mentor': hướng dẫn, cố vấn, đào tạo (ai đó), đặc biệt là một đồng nghiệp trẻ tuổi hoặc sinh viên.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'mentor': to advise or train (someone), especially a younger colleague or student.

Ví dụ Thực tế với 'Mentored'

  • "She mentored several young entrepreneurs during her career."

    "Cô ấy đã cố vấn cho nhiều doanh nhân trẻ trong suốt sự nghiệp của mình."

  • "He mentored underprivileged children in mathematics."

    "Anh ấy đã cố vấn cho những trẻ em có hoàn cảnh khó khăn về môn toán."

  • "The senior engineer mentored the new graduates on project management."

    "Kỹ sư cao cấp đã cố vấn cho những sinh viên mới tốt nghiệp về quản lý dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mentored'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mentored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động cố vấn, hướng dẫn đã xảy ra trong quá khứ. Thường được sử dụng để mô tả kinh nghiệm làm việc hoặc các hoạt động tình nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ thường dùng để chỉ lĩnh vực mà việc cố vấn tập trung vào (ví dụ: mentored in marketing). ‘on’ ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh vào một khía cạnh cụ thể (ví dụ: mentored on presentation skills).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentored'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mentor the new employee thoroughly.
Hướng dẫn nhân viên mới một cách kỹ lưỡng.
Phủ định
Don't mentor him without a plan.
Đừng hướng dẫn anh ta mà không có kế hoạch.
Nghi vấn
Please mentor the students in need.
Vui lòng hướng dẫn những học sinh cần giúp đỡ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)