supervision
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giám sát, sự trông nom, sự quản lý; sự chỉ đạo.
Definition (English Meaning)
The act of watching a person or activity and making certain that everything is done correctly, safely, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Supervision'
-
"The children are playing under adult supervision."
"Bọn trẻ đang chơi dưới sự giám sát của người lớn."
-
"He is responsible for the supervision of the construction workers."
"Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát công nhân xây dựng."
-
"All experiments were performed under the direct supervision of a professor."
"Tất cả các thí nghiệm được thực hiện dưới sự giám sát trực tiếp của một giáo sư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Supervision thường được dùng để chỉ việc giám sát một cách có hệ thống và có trách nhiệm, đảm bảo mọi thứ diễn ra theo đúng kế hoạch và quy trình. Khác với 'observation' (quan sát) chỉ đơn thuần là nhìn, 'supervision' bao hàm cả việc can thiệp và đưa ra chỉ dẫn khi cần thiết. Nó cũng khác với 'management' (quản lý) ở chỗ 'supervision' thường tập trung vào các hoạt động cụ thể và nhân viên cấp dưới trực tiếp, trong khi 'management' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc lập kế hoạch và đưa ra chiến lược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Under supervision': Dưới sự giám sát của ai đó/điều gì đó. Ví dụ: 'The children played under the supervision of a lifeguard.' (Bọn trẻ chơi dưới sự giám sát của một nhân viên cứu hộ.)
- 'During supervision': Trong quá trình giám sát. Ví dụ: 'During supervision, several errors were detected.' (Trong quá trình giám sát, một vài lỗi đã được phát hiện.)
- 'With supervision': Có sự giám sát. Ví dụ: 'Students should complete this task with supervision from their teacher.' (Học sinh nên hoàn thành nhiệm vụ này có sự giám sát từ giáo viên.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervision'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.