(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prove
B1

prove

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng minh chứng tỏ minh chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prove'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng minh, chứng tỏ sự thật hoặc sự tồn tại của (điều gì đó) bằng chứng cứ hoặc lập luận.

Definition (English Meaning)

To demonstrate the truth or existence of (something) by evidence or argument.

Ví dụ Thực tế với 'Prove'

  • "They tried to prove his guilt."

    "Họ đã cố gắng chứng minh tội lỗi của anh ta."

  • "Can you prove that what you're saying is true?"

    "Bạn có thể chứng minh rằng những gì bạn đang nói là đúng không?"

  • "The experiment proved his theory."

    "Thí nghiệm đã chứng minh lý thuyết của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prove'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Luật pháp Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Prove'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prove' thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra bằng chứng thuyết phục để làm sáng tỏ một vấn đề hoặc chứng minh một tuyên bố là đúng. Khác với 'show', 'prove' mang tính chất khẳng định và chắc chắn hơn. So với 'demonstrate', 'prove' nhấn mạnh vào tính pháp lý hoặc logic của bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to by

prove something to someone: chứng minh điều gì đó cho ai đó. prove something by doing something: chứng minh điều gì đó bằng cách làm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prove'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)