(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assume
B1

assume

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho rằng giả sử đảm nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho rằng điều gì đó là đúng mà không cần bằng chứng.

Definition (English Meaning)

To suppose something to be the case without proof.

Ví dụ Thực tế với 'Assume'

  • "I assume you've already read the instructions."

    "Tôi cho rằng bạn đã đọc hướng dẫn rồi."

  • "Let's assume for a moment that the plan succeeds."

    "Hãy giả sử trong một khoảnh khắc rằng kế hoạch thành công."

  • "The new leader will assume power next week."

    "Nhà lãnh đạo mới sẽ nắm quyền vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

doubt(nghi ngờ)
question(hỏi, đặt câu hỏi)
prove(chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

believe(tin)
think(nghĩ)
infer(suy luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Assume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'assume' thường được sử dụng khi bạn có một lý do nào đó để tin điều gì đó là đúng, mặc dù bạn không có bằng chứng chắc chắn. Nó khác với 'guess' (đoán) ở chỗ 'assume' có một nền tảng suy luận nào đó, trong khi 'guess' thường mang tính ngẫu nhiên hơn. So sánh với 'presume' (cho là), 'assume' có thể mang ý nghĩa ít chắc chắn hơn, trong khi 'presume' thường dựa trên các quy tắc hoặc luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

'Assume that' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề hoặc một sự thật mà bạn cho là đúng. Ví dụ: 'I assume that he's coming' có nghĩa là bạn nghĩ rằng anh ta sẽ đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)