repressible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị kìm nén; có thể được kiểm soát hoặc hạn chế.
Definition (English Meaning)
Capable of being repressed; able to be controlled or restrained.
Ví dụ Thực tế với 'Repressible'
-
"Her grief was a repressible emotion, though it took great effort to conceal it."
"Nỗi buồn của cô ấy là một cảm xúc có thể kìm nén, mặc dù phải nỗ lực rất lớn để che giấu nó."
-
"The desire to laugh was repressible, but it took all his willpower."
"Mong muốn cười là có thể kìm nén, nhưng nó đã lấy đi toàn bộ ý chí của anh ấy."
-
"His anger, though intense, was ultimately repressible."
"Cơn giận của anh ấy, mặc dù dữ dội, cuối cùng cũng có thể kìm nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: repress
- Adjective: repressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repressible' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, ham muốn, hoặc xung động có thể bị đè nén hoặc kiềm chế. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát chứ không phải việc đã thực sự kiểm soát. So sánh với 'irresistible' (không thể cưỡng lại), 'repressible' mang ý nghĩa ngược lại, cho thấy sự tồn tại của khả năng tự chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repressible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.