suppurating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppurating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chảy mủ; bị mưng mủ, bị viêm mủ.
Definition (English Meaning)
Discharging pus; festering.
Ví dụ Thực tế với 'Suppurating'
-
"The wound was suppurating and needed immediate medical attention."
"Vết thương đang chảy mủ và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."
-
"A suppurating ear infection can be very painful."
"Nhiễm trùng tai bị mưng mủ có thể rất đau đớn."
-
"The doctor cleaned the suppurating wound carefully."
"Bác sĩ cẩn thận làm sạch vết thương đang chảy mủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppurating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suppurate
- Adjective: suppurating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppurating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'suppurating' mô tả một vết thương, vết loét, hoặc khu vực bị nhiễm trùng đang chảy mủ. Nó ám chỉ tình trạng viêm nhiễm nặng, có sự hình thành và tiết ra mủ. Khác với 'inflamed' (viêm), 'suppurating' đặc biệt chỉ rõ có mủ. So với 'infected' (nhiễm trùng), 'suppurating' nhấn mạnh giai đoạn nặng hơn của nhiễm trùng, khi mủ đã hình thành. Nó mang tính chất y học chuyên ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppurating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.