(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppuration
C1

suppuration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hóa mủ quá trình sinh mủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppuration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hóa mủ, quá trình hình thành hoặc thải ra mủ.

Definition (English Meaning)

The process of forming or discharging pus.

Ví dụ Thực tế với 'Suppuration'

  • "The doctor noted extensive suppuration in the patient's infected wound."

    "Bác sĩ ghi nhận tình trạng hóa mủ lan rộng trong vết thương bị nhiễm trùng của bệnh nhân."

  • "Prolonged suppuration can lead to serious complications."

    "Sự hóa mủ kéo dài có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng."

  • "Antibiotics are often used to treat infections and prevent suppuration."

    "Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng và ngăn ngừa sự hóa mủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppuration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suppuration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

healing(sự lành lại)
recovery(sự phục hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suppuration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng nhiễm trùng dẫn đến hình thành mủ. Nó nhấn mạnh quá trình sinh học phức tạp hơn là chỉ đơn thuần sự tồn tại của mủ. 'Suppuration' thường liên quan đến phản ứng viêm của cơ thể đối với nhiễm trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

‘Suppuration of’: chỉ vị trí bị hóa mủ (ví dụ: suppuration of the wound). ‘Suppuration with’: ít phổ biến hơn, có thể dùng để nhấn mạnh chất liệu (mủ) liên quan (ví dụ: suppuration with thick pus).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppuration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)