(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supremacist
C1

supremacist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa thượng đẳng người theo tư tưởng thượng đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supremacist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ ý tưởng rằng một chủng tộc, tôn giáo, giới tính, hệ thống tín ngưỡng hoặc nhóm cụ thể nào đó là ưu việt và do đó nên thống trị xã hội.

Definition (English Meaning)

An advocate of the idea that a particular race, religion, sex, gender, belief system, or other group is superior and should therefore dominate society.

Ví dụ Thực tế với 'Supremacist'

  • "The white supremacist group held a rally in the town square."

    "Nhóm người theo chủ nghĩa da trắng thượng đẳng đã tổ chức một cuộc biểu tình ở quảng trường thị trấn."

  • "The government condemned all forms of supremacist ideology."

    "Chính phủ lên án mọi hình thức ý thức hệ thượng đẳng."

  • "Supremacist groups often use violence to intimidate others."

    "Các nhóm thượng đẳng thường sử dụng bạo lực để đe dọa người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supremacist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: supremacist
  • Adjective: supremacist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Supremacist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phân biệt đối xử và áp bức dựa trên niềm tin về sự vượt trội của một nhóm người nào đó. Cần phân biệt với 'superior' (vượt trội) đơn thuần, vì 'supremacist' bao hàm ý nghĩa về sự thống trị và áp bức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supremacist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)