surface mail
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface mail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dịch vụ bưu điện vận chuyển thư từ, bưu kiện bằng đường bộ hoặc đường biển, không phải bằng đường hàng không.
Definition (English Meaning)
Mail that is transported by land or sea, rather than by air.
Ví dụ Thực tế với 'Surface mail'
-
"I sent the package by surface mail to save money."
"Tôi đã gửi bưu kiện bằng đường bưu điện thông thường để tiết kiệm tiền."
-
"Surface mail can take several weeks to arrive."
"Bưu điện thường có thể mất vài tuần để đến nơi."
-
"For heavy items, surface mail is usually the most economical option."
"Đối với các mặt hàng nặng, bưu điện thông thường thường là lựa chọn kinh tế nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface mail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface mail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface mail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Surface mail'' thường chậm hơn ''airmail'' (bưu phẩm đường hàng không) nhưng chi phí rẻ hơn. Nó phù hợp cho các mặt hàng không cần giao gấp. Thường được sử dụng cho các lô hàng lớn hoặc nặng. Khái niệm này tương phản với các phương thức vận chuyển nhanh hơn và đắt hơn như ''airmail'' hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface mail'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will send the package by surface mail next week.
|
Tôi sẽ gửi kiện hàng bằng đường biển vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to use surface mail because it's too slow.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng đường biển vì nó quá chậm. |
| Nghi vấn |
Will they ship the documents by surface mail to save money?
|
Họ sẽ gửi tài liệu bằng đường biển để tiết kiệm tiền phải không? |