surface-active agent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surface-active agent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng, cho phép nó lan rộng hoặc thâm nhập dễ dàng hơn. Thường được sử dụng thay thế cho chất hoạt động bề mặt.
Definition (English Meaning)
A substance that reduces the surface tension of a liquid, allowing it to spread or penetrate more easily. Often used interchangeably with surfactant.
Ví dụ Thực tế với 'Surface-active agent'
-
"A common surface-active agent in detergents is sodium lauryl sulfate."
"Một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong chất tẩy rửa là natri lauryl sulfat."
-
"The surface-active agent helped to remove the grease from the metal."
"Chất hoạt động bề mặt đã giúp loại bỏ dầu mỡ khỏi kim loại."
-
"This surface-active agent is biodegradable, making it environmentally friendly."
"Chất hoạt động bề mặt này có khả năng phân hủy sinh học, làm cho nó thân thiện với môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surface-active agent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surface-active agent
- Adjective: surface-active
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surface-active agent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'surface-active agent' và 'surfactant' thường được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù 'surfactant' phổ biến hơn. 'Surface-active agent' nhấn mạnh vào khả năng tác động lên bề mặt của chất lỏng. Chất này hoạt động bằng cách hấp phụ vào bề mặt phân cách giữa hai pha (ví dụ: chất lỏng và khí, chất lỏng và chất lỏng, chất lỏng và chất rắn), làm giảm năng lượng bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc sử dụng chất này trong một dung dịch/hệ thống nào đó, ta dùng 'in'. Ví dụ: 'The surface-active agent is used in detergents.' Khi nói về tương tác với một chất khác, ta có thể dùng 'with'. Ví dụ: 'The surface-active agent interacts with oil molecules.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surface-active agent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.