(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surfboard
A2

surfboard

noun

Nghĩa tiếng Việt

ván lướt sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfboard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ván lướt sóng, một tấm ván dài và hẹp được sử dụng trong môn lướt sóng.

Definition (English Meaning)

A long, narrow board used in surfing.

Ví dụ Thực tế với 'Surfboard'

  • "He carried his surfboard down to the beach."

    "Anh ấy mang ván lướt sóng của mình xuống bãi biển."

  • "She's learning to stand up on her surfboard."

    "Cô ấy đang học cách đứng lên trên ván lướt sóng của mình."

  • "The surfboard was damaged during the competition."

    "Ván lướt sóng bị hư hỏng trong cuộc thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surfboard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surfboard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Surfboard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được làm từ vật liệu nhẹ như bọt biển hoặc sợi thủy tinh. Kích thước và hình dạng của ván lướt sóng khác nhau tùy thuộc vào kỹ năng của người lướt và loại sóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

"On" thường được sử dụng để chỉ vị trí của người lướt sóng trên ván: "He is on the surfboard."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfboard'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had bought a better surfboard, I would have caught more waves.
Nếu tôi đã mua một chiếc ván lướt sóng tốt hơn, tôi đã bắt được nhiều sóng hơn.
Phủ định
If he hadn't broken his surfboard, he wouldn't have had to stop surfing.
Nếu anh ấy không làm gãy ván lướt sóng của mình, anh ấy đã không phải dừng lướt sóng.
Nghi vấn
Would she have learned to surf faster if she had had a lighter surfboard?
Cô ấy có học lướt sóng nhanh hơn không nếu cô ấy có một chiếc ván lướt sóng nhẹ hơn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the competition starts, he will have waxed his surfboard perfectly.
Trước khi cuộc thi bắt đầu, anh ấy sẽ đã bôi sáp ván lướt sóng của mình một cách hoàn hảo.
Phủ định
She won't have bought a new surfboard by the time she goes to Bali.
Cô ấy sẽ chưa mua một ván lướt sóng mới vào thời điểm cô ấy đến Bali.
Nghi vấn
Will they have repaired the broken surfboard before the next high tide?
Liệu họ đã sửa xong ván lướt sóng bị hỏng trước khi thủy triều lên lần tới chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He owns a surfboard.
Anh ấy sở hữu một ván lướt sóng.
Phủ định
She does not need a new surfboard.
Cô ấy không cần một ván lướt sóng mới.
Nghi vấn
Do they rent surfboards?
Họ có thuê ván lướt sóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)