surfboard
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surfboard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ván lướt sóng, một tấm ván dài và hẹp được sử dụng trong môn lướt sóng.
Ví dụ Thực tế với 'Surfboard'
-
"He carried his surfboard down to the beach."
"Anh ấy mang ván lướt sóng của mình xuống bãi biển."
-
"She's learning to stand up on her surfboard."
"Cô ấy đang học cách đứng lên trên ván lướt sóng của mình."
-
"The surfboard was damaged during the competition."
"Ván lướt sóng bị hư hỏng trong cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surfboard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: surfboard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surfboard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được làm từ vật liệu nhẹ như bọt biển hoặc sợi thủy tinh. Kích thước và hình dạng của ván lướt sóng khác nhau tùy thuộc vào kỹ năng của người lướt và loại sóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"On" thường được sử dụng để chỉ vị trí của người lướt sóng trên ván: "He is on the surfboard."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surfboard'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had bought a better surfboard, I would have caught more waves.
|
Nếu tôi đã mua một chiếc ván lướt sóng tốt hơn, tôi đã bắt được nhiều sóng hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't broken his surfboard, he wouldn't have had to stop surfing.
|
Nếu anh ấy không làm gãy ván lướt sóng của mình, anh ấy đã không phải dừng lướt sóng. |
| Nghi vấn |
Would she have learned to surf faster if she had had a lighter surfboard?
|
Cô ấy có học lướt sóng nhanh hơn không nếu cô ấy có một chiếc ván lướt sóng nhẹ hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the competition starts, he will have waxed his surfboard perfectly.
|
Trước khi cuộc thi bắt đầu, anh ấy sẽ đã bôi sáp ván lướt sóng của mình một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
She won't have bought a new surfboard by the time she goes to Bali.
|
Cô ấy sẽ chưa mua một ván lướt sóng mới vào thời điểm cô ấy đến Bali. |
| Nghi vấn |
Will they have repaired the broken surfboard before the next high tide?
|
Liệu họ đã sửa xong ván lướt sóng bị hỏng trước khi thủy triều lên lần tới chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a surfboard.
|
Anh ấy sở hữu một ván lướt sóng. |
| Phủ định |
She does not need a new surfboard.
|
Cô ấy không cần một ván lướt sóng mới. |
| Nghi vấn |
Do they rent surfboards?
|
Họ có thuê ván lướt sóng không? |