wave
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự xáo trộn truyền năng lượng qua vật chất hoặc không gian mà ít hoặc không có sự vận chuyển khối lượng liên quan.
Definition (English Meaning)
A disturbance that transfers energy through matter or space with little or no associated mass transport.
Ví dụ Thực tế với 'Wave'
-
"The boat rocked on the waves."
"Con thuyền nhấp nhô trên những con sóng."
-
"He gave me a little wave."
"Anh ấy vẫy tay nhẹ với tôi."
-
"A wave of heat hit them as they stepped off the plane."
"Một luồng hơi nóng ập vào họ khi họ bước xuống máy bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Wave' có thể chỉ sóng nước (water wave), sóng âm (sound wave), sóng ánh sáng (light wave) hoặc các loại sóng khác. Ngoài ra, nó còn có nghĩa là làn sóng (ví dụ: a wave of immigrants).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wave of' thường đi với các danh từ chỉ sự tăng lên đột ngột hoặc lan rộng của một cái gì đó (a wave of enthusiasm). 'In a wave' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện (He waved in a wave of excitement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.