board
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Board'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác dài, mỏng, phẳng, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
Definition (English Meaning)
A long, thin, flat piece of wood or other material, used for various purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Board'
-
"He nailed the board to the wall."
"Anh ấy đóng tấm ván lên tường."
-
"The children drew pictures on the blackboard."
"Bọn trẻ vẽ tranh lên bảng đen."
-
"The company's board made a controversial decision."
"Ban giám đốc công ty đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Board'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Board'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'board' là một tấm vật liệu phẳng. Nó có thể là gỗ, nhựa, hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, 'board' còn có nghĩa là bảng (ví dụ: bảng đen, bảng thông báo), ban (ví dụ: ban giám đốc). Cần phân biệt với 'plank' (tấm ván dày hơn) và 'sheet' (tấm mỏng hơn, thường là kim loại hoặc giấy).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của tấm ván. 'Across' dùng để chỉ sự di chuyển ngang qua tấm ván.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Board'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.