(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ board
A2

board

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm ván bảng ban (giám đốc) lên (tàu, xe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Board'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh gỗ hoặc vật liệu khác dài, mỏng, phẳng, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

Definition (English Meaning)

A long, thin, flat piece of wood or other material, used for various purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Board'

  • "He nailed the board to the wall."

    "Anh ấy đóng tấm ván lên tường."

  • "The children drew pictures on the blackboard."

    "Bọn trẻ vẽ tranh lên bảng đen."

  • "The company's board made a controversial decision."

    "Ban giám đốc công ty đã đưa ra một quyết định gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Board'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plank(tấm ván) committee(ủy ban)
get on(lên (tàu, xe))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Board'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất của 'board' là một tấm vật liệu phẳng. Nó có thể là gỗ, nhựa, hoặc vật liệu khác. Ngoài ra, 'board' còn có nghĩa là bảng (ví dụ: bảng đen, bảng thông báo), ban (ví dụ: ban giám đốc). Cần phân biệt với 'plank' (tấm ván dày hơn) và 'sheet' (tấm mỏng hơn, thường là kim loại hoặc giấy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'On' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của tấm ván. 'Across' dùng để chỉ sự di chuyển ngang qua tấm ván.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Board'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)