surgical oncology
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surgical oncology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyên ngành phẫu thuật tập trung vào điều trị phẫu thuật các khối u, đặc biệt là các khối u ác tính (ung thư).
Definition (English Meaning)
The branch of surgery that focuses on the surgical treatment of tumors, especially cancerous tumors.
Ví dụ Thực tế với 'Surgical oncology'
-
"Surgical oncology plays a crucial role in the multidisciplinary approach to cancer treatment."
"Phẫu thuật ung thư đóng một vai trò quan trọng trong phương pháp tiếp cận đa ngành đối với điều trị ung thư."
-
"The patient was referred to surgical oncology for a consultation."
"Bệnh nhân đã được chuyển đến khoa phẫu thuật ung thư để tư vấn."
-
"Surgical oncology has made significant advances in minimally invasive techniques."
"Phẫu thuật ung thư đã có những tiến bộ đáng kể trong các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Surgical oncology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Surgical oncology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Surgical oncology là một nhánh quan trọng của ung thư học (oncology), kết hợp kiến thức và kỹ năng phẫu thuật với hiểu biết sâu sắc về sinh học và điều trị ung thư. Nó khác biệt với các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị (chemotherapy) hoặc xạ trị (radiation therapy), mặc dù thường được sử dụng kết hợp với chúng. Mục tiêu của phẫu thuật ung thư có thể là loại bỏ hoàn toàn khối u, giảm kích thước khối u (cytoreduction), hoặc giảm nhẹ các triệu chứng (palliative surgery).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về vai trò hoặc chuyên môn của bác sĩ ('He specializes in surgical oncology'). Dùng 'for' khi nói về phẫu thuật điều trị bệnh gì ('Surgery for breast cancer'). 'Of' được dùng khi mô tả một khía cạnh của chuyên ngành ('The principles of surgical oncology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Surgical oncology'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That surgical oncology is a rapidly evolving field is undeniable.
|
Việc ung bướu học ngoại khoa là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether surgical oncology will completely eradicate certain cancers is not yet known.
|
Liệu ung bướu học ngoại khoa có thể loại bỏ hoàn toàn một số bệnh ung thư hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
What role surgical oncology plays in multidisciplinary cancer treatment is a complex question.
|
Ung bướu học ngoại khoa đóng vai trò gì trong điều trị ung thư đa ngành là một câu hỏi phức tạp. |