(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surgical tool
B2

surgical tool

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dụng cụ phẫu thuật thiết bị phẫu thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surgical tool'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ hoặc thiết bị được thiết kế để sử dụng trong các ca phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

An instrument or device designed for use in surgical operations.

Ví dụ Thực tế với 'Surgical tool'

  • "The surgeon carefully selected the necessary surgical tools for the procedure."

    "Bác sĩ phẫu thuật cẩn thận lựa chọn các dụng cụ phẫu thuật cần thiết cho quy trình."

  • "The hospital invested in new surgical tools to improve patient outcomes."

    "Bệnh viện đã đầu tư vào các dụng cụ phẫu thuật mới để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân."

  • "Sterilization of surgical tools is crucial to prevent infection."

    "Việc khử trùng các dụng cụ phẫu thuật là rất quan trọng để ngăn ngừa nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surgical tool'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Surgical tool'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến bất kỳ công cụ nào được sử dụng bởi các bác sĩ phẫu thuật trong quá trình thực hiện các thủ thuật phẫu thuật. Nó bao gồm nhiều loại dụng cụ khác nhau, từ dao mổ đơn giản đến thiết bị công nghệ cao phức tạp. 'Surgical instrument' là một thuật ngữ đồng nghĩa có thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* 'for': Dùng để chỉ mục đích sử dụng của dụng cụ. Ví dụ: 'surgical tools for laparoscopy'.
* 'in': Dùng để chỉ vị trí hoặc ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: 'surgical tools in operating rooms'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surgical tool'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This surgical tool is essential for the procedure.
Dụng cụ phẫu thuật này rất cần thiết cho quy trình.
Phủ định
That isn't her surgical tool; hers is in the sterilization unit.
Đó không phải là dụng cụ phẫu thuật của cô ấy; của cô ấy ở trong bộ phận khử trùng.
Nghi vấn
Which surgical tool is best suited for this delicate operation?
Dụng cụ phẫu thuật nào phù hợp nhất cho ca phẫu thuật tinh vi này?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surgeon uses a specialized surgical tool during the operation.
Bác sĩ phẫu thuật sử dụng một dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
The nurse does not sterilize the surgical tools after the procedure.
Y tá không khử trùng các dụng cụ phẫu thuật sau thủ thuật.
Nghi vấn
Did the technician calibrate the surgical tools before surgery?
Kỹ thuật viên đã hiệu chỉnh các dụng cụ phẫu thuật trước khi phẫu thuật chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)