(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retractor
B2

retractor

Noun

Nghĩa tiếng Việt

banh (trong phẫu thuật) dụng cụ kéo (trong kỹ thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ phẫu thuật dùng để giữ các mô hoặc cơ quan để bộc lộ khu vực phẫu thuật.

Definition (English Meaning)

A surgical instrument for holding back tissues or organs to expose an operative area.

Ví dụ Thực tế với 'Retractor'

  • "The surgeon used a retractor to expose the surgical site."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một cái banh để bộc lộ vị trí phẫu thuật."

  • "A variety of retractors are available for different surgical procedures."

    "Có nhiều loại banh khác nhau cho các quy trình phẫu thuật khác nhau."

  • "The cable retractor prevents the cable from getting tangled."

    "Thiết bị thu dây cáp ngăn không cho dây cáp bị rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retractor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Retractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, retractor được sử dụng để tạo không gian làm việc trong quá trình phẫu thuật. Nó có thể là thủ công (được giữ bởi một người) hoặc tự giữ (có cơ chế giữ vị trí của nó). Sự lựa chọn retractor phụ thuộc vào loại phẫu thuật và kích thước của vết mổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"Retractor for": Chỉ mục đích sử dụng của retractor. Ví dụ: "A retractor for holding back the abdominal wall". "Retractor in": Chỉ vị trí hoặc lĩnh vực sử dụng. Ví dụ: "The retractor in use during the surgery was sterilized."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retractor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)